curly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoăn, quăn, uốn cong.
Definition (English Meaning)
having curls or a curved shape.
Ví dụ Thực tế với 'Curly'
-
"She has curly hair."
"Cô ấy có mái tóc xoăn."
-
"Her dog has a curly tail."
"Con chó của cô ấy có cái đuôi xoăn."
-
"The vine has curly tendrils."
"Cây leo có những tua cuốn xoăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "curly" thường được dùng để mô tả tóc, lông, hoặc các vật có hình dạng xoắn ốc hoặc uốn lượn. Nó nhấn mạnh hình dạng cong tự nhiên hoặc được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.