(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curly
B1

curly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xoăn quăn uốn lượn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoăn, quăn, uốn cong.

Definition (English Meaning)

having curls or a curved shape.

Ví dụ Thực tế với 'Curly'

  • "She has curly hair."

    "Cô ấy có mái tóc xoăn."

  • "Her dog has a curly tail."

    "Con chó của cô ấy có cái đuôi xoăn."

  • "The vine has curly tendrils."

    "Cây leo có những tua cuốn xoăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: curly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

hair(tóc)
perm(uốn tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Curly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "curly" thường được dùng để mô tả tóc, lông, hoặc các vật có hình dạng xoắn ốc hoặc uốn lượn. Nó nhấn mạnh hình dạng cong tự nhiên hoặc được tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)