(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presently
B2

presently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tại bây giờ trong chốc lát sớm thôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vào thời điểm hiện tại; bây giờ.

Definition (English Meaning)

At the present time; now.

Ví dụ Thực tế với 'Presently'

  • "I am presently working on a new project."

    "Hiện tại tôi đang làm việc cho một dự án mới."

  • "The CEO is presently unavailable for comment."

    "Hiện tại, Giám đốc điều hành không thể đưa ra bình luận."

  • "We will begin the meeting presently."

    "Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp sớm thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

now(bây giờ)
currently(hiện tại)
soon(sớm)
shortly(trong chốc lát)

Trái nghĩa (Antonyms)

formerly(trước đây)
in the past(trong quá khứ)
eventually(cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Presently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presently thường được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. Nó có thể nhấn mạnh tính hiện tại của sự việc. So sánh với 'now', 'presently' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút hoặc được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. Tuy nhiên, 'presently' cũng có nghĩa khác (xem nghĩa thứ hai).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)