presently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vào thời điểm hiện tại; bây giờ.
Definition (English Meaning)
At the present time; now.
Ví dụ Thực tế với 'Presently'
-
"I am presently working on a new project."
"Hiện tại tôi đang làm việc cho một dự án mới."
-
"The CEO is presently unavailable for comment."
"Hiện tại, Giám đốc điều hành không thể đưa ra bình luận."
-
"We will begin the meeting presently."
"Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp sớm thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Presently thường được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. Nó có thể nhấn mạnh tính hiện tại của sự việc. So sánh với 'now', 'presently' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút hoặc được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. Tuy nhiên, 'presently' cũng có nghĩa khác (xem nghĩa thứ hai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.