(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curriculum stagnation
C1

curriculum stagnation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ chương trình giảng dạy sự lạc hậu của chương trình học chương trình giảng dạy không đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curriculum stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chương trình giảng dạy không thay đổi hoặc không phát triển, dẫn đến nội dung và kỹ năng bị lỗi thời.

Definition (English Meaning)

A state where the curriculum remains unchanged or fails to evolve, leading to outdated content and skills.

Ví dụ Thực tế với 'Curriculum stagnation'

  • "Curriculum stagnation can hinder students' ability to adapt to the demands of the modern workforce."

    "Sự trì trệ của chương trình giảng dạy có thể cản trở khả năng của học sinh trong việc thích ứng với yêu cầu của lực lượng lao động hiện đại."

  • "The university is addressing curriculum stagnation by introducing new courses and updating existing ones."

    "Trường đại học đang giải quyết tình trạng trì trệ chương trình giảng dạy bằng cách giới thiệu các khóa học mới và cập nhật các khóa học hiện có."

  • "Curriculum stagnation can lead to graduates lacking the skills employers seek."

    "Sự trì trệ của chương trình giảng dạy có thể dẫn đến việc sinh viên tốt nghiệp thiếu các kỹ năng mà nhà tuyển dụng tìm kiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curriculum stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curriculum stagnation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

educational inertia(sự trì trệ trong giáo dục)
lack of curriculum development(thiếu phát triển chương trình giảng dạy)

Trái nghĩa (Antonyms)

curriculum innovation(đổi mới chương trình giảng dạy)
curriculum reform(cải cách chương trình giảng dạy)

Từ liên quan (Related Words)

educational reform(cải cách giáo dục)
pedagogy(sư phạm)
assessment(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Curriculum stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, mô tả việc thiếu sự đổi mới và cải tiến trong chương trình học. 'Stagnation' nhấn mạnh sự trì trệ, thiếu tiến bộ, khác với 'lack of updates' chỉ đơn thuần là thiếu cập nhật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Stagnation in curriculum' chỉ sự trì trệ trong chương trình học. 'Stagnation of curriculum' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự trì trệ thuộc về bản chất của chương trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curriculum stagnation'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The education board is going to address curriculum stagnation by introducing new teaching methods.
Ban quản lý giáo dục sẽ giải quyết tình trạng trì trệ chương trình bằng cách giới thiệu các phương pháp giảng dạy mới.
Phủ định
The university is not going to allow curriculum stagnation to hinder students' learning outcomes.
Trường đại học sẽ không để tình trạng trì trệ chương trình cản trở kết quả học tập của sinh viên.
Nghi vấn
Are they going to implement changes to prevent curriculum stagnation in the upcoming academic year?
Họ có định thực hiện các thay đổi để ngăn chặn tình trạng trì trệ chương trình trong năm học sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)