program of study
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Program of study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các khóa học và hoạt động được thiết kế để đạt được một mục tiêu giáo dục cụ thể.
Definition (English Meaning)
A set of courses and activities designed to achieve a specific educational goal.
Ví dụ Thực tế với 'Program of study'
-
"She is enrolled in a program of study leading to a master's degree in computer science."
"Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình học dẫn đến bằng thạc sĩ khoa học máy tính."
-
"The university offers a wide range of programs of study."
"Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình học."
-
"Choosing the right program of study is a crucial decision for students."
"Việc chọn đúng chương trình học là một quyết định quan trọng đối với sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Program of study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: program of study
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Program of study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch học tập có cấu trúc, có mục tiêu rõ ràng, ví dụ như chương trình cử nhân, thạc sĩ hoặc một khóa đào tạo nghề. Nó khác với 'course of study', có thể chỉ một môn học cụ thể trong một chương trình lớn hơn. 'Curriculum' cũng liên quan nhưng thường ám chỉ nội dung và phương pháp giảng dạy chi tiết hơn của một chương trình học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực học tập (ví dụ: a program of study in engineering). ‘On’ có thể dùng để chỉ trọng tâm cụ thể của chương trình (ví dụ: a program of study on renewable energy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Program of study'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to choose a demanding program of study at university.
|
Cô ấy sẽ chọn một chương trình học tập đòi hỏi khắt khe ở trường đại học. |
| Phủ định |
They are not going to change their program of study next semester.
|
Họ sẽ không thay đổi chương trình học của mình vào học kỳ tới. |
| Nghi vấn |
Are you going to apply for a master's program of study after graduation?
|
Bạn có dự định đăng ký chương trình thạc sĩ sau khi tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be completing her program of study in biology next year.
|
Cô ấy sẽ hoàn thành chương trình học ngành sinh học vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be changing his program of study anytime soon.
|
Anh ấy sẽ không thay đổi chương trình học của mình trong thời gian tới. |
| Nghi vấn |
Will they be continuing their program of study after the summer break?
|
Liệu họ có tiếp tục chương trình học của mình sau kỳ nghỉ hè không? |