(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ course of study
B2

course of study

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình học khóa học lộ trình học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Course of study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các bài học hoặc bài giảng về một chủ đề cụ thể, thường dẫn đến một bằng cấp hoặc chứng chỉ.

Definition (English Meaning)

A series of lessons or lectures on a particular subject, typically leading to a qualification.

Ví dụ Thực tế với 'Course of study'

  • "She enrolled in a course of study in architecture."

    "Cô ấy đăng ký vào một chương trình học về kiến trúc."

  • "The university offers a wide range of courses of study."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình học đa dạng."

  • "He is currently undertaking a course of study in medicine."

    "Anh ấy hiện đang theo học một chương trình học về y khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Course of study'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: course of study
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

major(chuyên ngành)
minor(môn học phụ)
elective(môn tự chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Course of study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục chính thức, đề cập đến một chương trình học có cấu trúc được thiết kế để cung cấp kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và mục tiêu học tập rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được dùng để chỉ lĩnh vực rộng lớn hơn mà khóa học thuộc về (ví dụ: 'a course of study in engineering'). 'on' có thể được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể hơn trong khóa học (ví dụ: 'a course of study on Shakespeare').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Course of study'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To choose the right course of study is crucial for your future career.
Việc chọn đúng ngành học rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
Phủ định
It's not ideal to change your course of study mid-semester.
Việc thay đổi ngành học giữa học kỳ không phải là lý tưởng.
Nghi vấn
Why did she decide to pursue a demanding course of study?
Tại sao cô ấy quyết định theo đuổi một ngành học đòi hỏi cao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her course of study focuses on marine biology.
Khóa học của cô ấy tập trung vào sinh học biển.
Phủ định
He is not happy with his current course of study.
Anh ấy không hài lòng với khóa học hiện tại của mình.
Nghi vấn
Is your course of study preparing you for a specific career?
Khóa học của bạn có đang chuẩn bị cho bạn một sự nghiệp cụ thể không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she chooses that course of study, she will have many job opportunities.
Nếu cô ấy chọn khóa học đó, cô ấy sẽ có nhiều cơ hội việc làm.
Phủ định
If you don't carefully consider your course of study, you might not find a suitable career path.
Nếu bạn không cân nhắc kỹ khóa học của mình, bạn có thể không tìm thấy con đường sự nghiệp phù hợp.
Nghi vấn
Will he succeed in his career if he chooses this course of study?
Liệu anh ấy có thành công trong sự nghiệp nếu anh ấy chọn khóa học này?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been studying her chosen course of study for four years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học khóa học mình đã chọn được bốn năm.
Phủ định
By next summer, they won't have been following that course of study for very long.
Đến mùa hè tới, họ sẽ chưa theo học khóa học đó được lâu.
Nghi vấn
Will you have been pursuing this course of study for the entire semester when the deadline arrives?
Liệu bạn sẽ đã theo đuổi khóa học này cả học kỳ khi thời hạn đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)