curse word
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curse word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ được coi là xúc phạm hoặc báng bổ.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that is considered offensive or blasphemous.
Ví dụ Thực tế với 'Curse word'
-
"He used a curse word when he stubbed his toe."
"Anh ta đã chửi thề khi bị vấp ngón chân."
-
"The movie contains several curse words."
"Bộ phim chứa nhiều từ chửi thề."
-
"She apologized for using a curse word in front of the children."
"Cô ấy xin lỗi vì đã chửi thề trước mặt bọn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curse word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curse word
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curse word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "curse word" thường được sử dụng để chỉ những từ ngữ thô tục, tục tĩu, hoặc mang tính lăng mạ. Sắc thái nghĩa của nó nhấn mạnh vào tính chất gây khó chịu, xúc phạm đến người nghe hoặc người đọc. So với các từ đồng nghĩa như "swear word", "cuss word", "bad word", "curse word" có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn một chút, và bao hàm cả những từ có tính chất nguyền rủa hoặc báng bổ tôn giáo, ngoài những từ ngữ chửi thề thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curse word'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian, who used a curse word during his act, apologized to the audience.
|
Vị комиk, người đã sử dụng một từ chửi thề trong màn trình diễn của mình, đã xin lỗi khán giả. |
| Phủ định |
The news anchor, who is known for her professionalism, never uses a curse word on air.
|
Người dẫn chương trình tin tức, người nổi tiếng với sự chuyên nghiệp của mình, không bao giờ sử dụng một từ chửi thề nào trên sóng. |
| Nghi vấn |
Is that the movie which includes a curse word that everyone is talking about?
|
Đó có phải là bộ phim có chứa một từ chửi thề mà mọi người đang bàn tán không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been using curse words excessively lately.
|
Gần đây anh ấy đã liên tục sử dụng những từ ngữ thô tục một cách quá mức. |
| Phủ định |
She hasn't been uttering a single curse word since she made that promise.
|
Cô ấy đã không thốt ra một từ ngữ thô tục nào kể từ khi cô ấy hứa. |
| Nghi vấn |
Have you been hearing curse words more often in their conversations?
|
Bạn có nghe thấy những từ ngữ thô tục thường xuyên hơn trong các cuộc trò chuyện của họ không? |