(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swear word
B2

swear word

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chửi thề từ tục tĩu chửi thề nói tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swear word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ được coi là xúc phạm hoặc thô tục.

Definition (English Meaning)

A word or phrase that is considered offensive or vulgar.

Ví dụ Thực tế với 'Swear word'

  • "He used a swear word when he stubbed his toe."

    "Anh ấy đã chửi thề khi bị vấp ngón chân."

  • "My mother doesn't allow us to say swear words in the house."

    "Mẹ tôi không cho phép chúng tôi nói tục trong nhà."

  • "The movie was full of swear words."

    "Bộ phim đầy những từ chửi thề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swear word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swear word
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Swear word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Swear word” là một thuật ngữ chung để chỉ những từ ngữ bị coi là không phù hợp để sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trước mặt những người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng. Mức độ nghiêm trọng của một “swear word” có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa, bối cảnh và người nghe. Các từ đồng nghĩa bao gồm: curse word, bad word, profanity, obscenity, expletive.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swear word'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was angry, he avoided using a swear word.
Mặc dù tức giận, anh ấy đã tránh sử dụng một từ chửi thề.
Phủ định
She didn't understand the severity of the situation until she heard him use a swear word.
Cô ấy đã không hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình huống cho đến khi nghe anh ta sử dụng một từ chửi thề.
Nghi vấn
Do you think it's appropriate to use a swear word, even when you're extremely frustrated?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng từ chửi thề là phù hợp, ngay cả khi bạn cực kỳ thất vọng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used a swear word, didn't he?
Anh ta đã dùng một từ chửi thề, đúng không?
Phủ định
She doesn't know any swear words, does she?
Cô ấy không biết từ chửi thề nào, phải không?
Nghi vấn
They shouldn't use swear words, should they?
Họ không nên dùng từ chửi thề, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will use a swear word if he gets angry.
Anh ấy sẽ dùng một từ chửi thề nếu anh ấy tức giận.
Phủ định
She is not going to use a swear word in front of her parents.
Cô ấy sẽ không dùng một từ chửi thề trước mặt bố mẹ cô ấy.
Nghi vấn
Will they consider it a swear word if I say 'darn'?
Họ có coi đó là một từ chửi thề nếu tôi nói 'darn' không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)