swear word
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swear word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ được coi là xúc phạm hoặc thô tục.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that is considered offensive or vulgar.
Ví dụ Thực tế với 'Swear word'
-
"He used a swear word when he stubbed his toe."
"Anh ấy đã chửi thề khi bị vấp ngón chân."
-
"My mother doesn't allow us to say swear words in the house."
"Mẹ tôi không cho phép chúng tôi nói tục trong nhà."
-
"The movie was full of swear words."
"Bộ phim đầy những từ chửi thề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swear word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swear word
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swear word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Swear word” là một thuật ngữ chung để chỉ những từ ngữ bị coi là không phù hợp để sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trước mặt những người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng. Mức độ nghiêm trọng của một “swear word” có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa, bối cảnh và người nghe. Các từ đồng nghĩa bao gồm: curse word, bad word, profanity, obscenity, expletive.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swear word'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was angry, he avoided using a swear word.
|
Mặc dù tức giận, anh ấy đã tránh sử dụng một từ chửi thề. |
| Phủ định |
She didn't understand the severity of the situation until she heard him use a swear word.
|
Cô ấy đã không hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình huống cho đến khi nghe anh ta sử dụng một từ chửi thề. |
| Nghi vấn |
Do you think it's appropriate to use a swear word, even when you're extremely frustrated?
|
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng từ chửi thề là phù hợp, ngay cả khi bạn cực kỳ thất vọng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used a swear word, didn't he?
|
Anh ta đã dùng một từ chửi thề, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't know any swear words, does she?
|
Cô ấy không biết từ chửi thề nào, phải không? |
| Nghi vấn |
They shouldn't use swear words, should they?
|
Họ không nên dùng từ chửi thề, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will use a swear word if he gets angry.
|
Anh ấy sẽ dùng một từ chửi thề nếu anh ấy tức giận. |
| Phủ định |
She is not going to use a swear word in front of her parents.
|
Cô ấy sẽ không dùng một từ chửi thề trước mặt bố mẹ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they consider it a swear word if I say 'darn'?
|
Họ có coi đó là một từ chửi thề nếu tôi nói 'darn' không? |