(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curve fitting
C1

curve fitting

noun

Nghĩa tiếng Việt

ước lượng đường cong khớp đường cong xây dựng đường cong phù hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curve fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng một đường cong, hoặc một hàm toán học, phù hợp nhất với một loạt các điểm dữ liệu, có thể tuân theo các ràng buộc.

Definition (English Meaning)

The process of constructing a curve, or a mathematical function, that has the best fit to a series of data points, possibly subject to constraints.

Ví dụ Thực tế với 'Curve fitting'

  • "Curve fitting is used to find a function that closely approximates a set of data points."

    "Curve fitting được sử dụng để tìm một hàm số xấp xỉ chặt chẽ một tập hợp các điểm dữ liệu."

  • "The scientist used curve fitting to model the growth of the bacteria."

    "Nhà khoa học đã sử dụng curve fitting để mô hình hóa sự phát triển của vi khuẩn."

  • "Curve fitting can be used to predict future sales based on past performance."

    "Curve fitting có thể được sử dụng để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên hiệu suất trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curve fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curve fitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học Máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Curve fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Curve fitting thường được sử dụng để tìm một hàm số phù hợp với một tập hợp các điểm dữ liệu. Hàm số này sau đó có thể được sử dụng để dự đoán các giá trị mới hoặc để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các biến. Các phương pháp curve fitting bao gồm hồi quy tuyến tính, hồi quy đa thức, và các phương pháp phi tuyến tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

to: Dùng để chỉ đối tượng mà curve fitting đang được áp dụng (ví dụ: curve fitting to data). for: Dùng để chỉ mục đích của curve fitting (ví dụ: curve fitting for prediction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curve fitting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, curve fitting helped us predict the stock market trends accurately!
Ồ, curve fitting đã giúp chúng ta dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán một cách chính xác!
Phủ định
Alas, curve fitting alone isn't enough to solve this complex problem.
Than ôi, chỉ curve fitting thôi là không đủ để giải quyết vấn đề phức tạp này.
Nghi vấn
Hey, did curve fitting reveal any unexpected patterns in the data?
Này, curve fitting có tiết lộ bất kỳ mô hình bất ngờ nào trong dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)