(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ least squares
C1

least squares

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp bình phương tối thiểu phương pháp bình phương bé nhất hồi quy bình phương tối thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least squares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thống kê để xác định sự phù hợp nhất cho một tập hợp các điểm dữ liệu bằng cách giảm thiểu tổng bình phương của các độ lệch (phần dư) của các điểm từ đường cong được giả định.

Definition (English Meaning)

A statistical method to determine the best fit for a set of data points by minimizing the sum of the squares of the offsets (residuals) of the points from the hypothesized curve.

Ví dụ Thực tế với 'Least squares'

  • "We used the method of least squares to fit a regression line to the data."

    "Chúng tôi đã sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu để khớp một đường hồi quy với dữ liệu."

  • "The least squares estimate is the best linear unbiased estimator (BLUE) under certain conditions."

    "Ước lượng bình phương tối thiểu là ước lượng tuyến tính không thiên lệch tốt nhất (BLUE) trong một số điều kiện nhất định."

  • "Least squares is a common method used in time series analysis."

    "Bình phương tối thiểu là một phương pháp phổ biến được sử dụng trong phân tích chuỗi thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Least squares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: least squares (phương pháp bình phương tối thiểu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Least squares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp bình phương tối thiểu được sử dụng rộng rãi trong hồi quy tuyến tính và các mô hình thống kê khác. Nó tìm cách tìm đường hoặc bề mặt "tốt nhất" gần với tất cả các điểm dữ liệu nhất có thể, bằng cách giảm thiểu tổng bình phương khoảng cách từ mỗi điểm dữ liệu đến đường hoặc bề mặt đó. Phương pháp này rất nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ (outliers).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by using with

‘by’ (by least squares): dùng để chỉ cách thức thực hiện một hành động. Ví dụ: ‘The parameters were estimated by least squares.’ ‘using’ (using least squares): tương tự như ‘by’, nhấn mạnh việc sử dụng phương pháp này. ‘with’ (with least squares): dùng để chỉ việc kết hợp phương pháp này với các phương pháp khác. Ví dụ: ‘The data was analyzed with least squares and other regression techniques.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Least squares'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysts had applied the method of least squares before the market crashed.
Các nhà phân tích đã áp dụng phương pháp bình phương tối thiểu trước khi thị trường sụp đổ.
Phủ định
The researchers had not considered least squares regression before they opted for a simpler model.
Các nhà nghiên cứu đã không xem xét hồi quy bình phương tối thiểu trước khi họ chọn một mô hình đơn giản hơn.
Nghi vấn
Had the team optimized the model using least squares before presenting their findings?
Nhóm nghiên cứu đã tối ưu hóa mô hình bằng phương pháp bình phương tối thiểu trước khi trình bày những phát hiện của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)