data fitting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data fitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xây dựng một hàm toán học phù hợp nhất với một loạt các điểm dữ liệu, có thể tuân theo các ràng buộc.
Definition (English Meaning)
The process of constructing a mathematical function that best fits a series of data points, potentially subject to constraints.
Ví dụ Thực tế với 'Data fitting'
-
"Data fitting is used to find a curve that represents the trend in the data."
"Data fitting được sử dụng để tìm một đường cong thể hiện xu hướng trong dữ liệu."
-
"The researchers used data fitting to predict future sales based on past performance."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng data fitting để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên hiệu suất trong quá khứ."
-
"Proper data fitting can lead to more accurate models and better insights."
"Data fitting đúng cách có thể dẫn đến các mô hình chính xác hơn và những hiểu biết tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data fitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data fitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data fitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data fitting, còn được gọi là curve fitting (nếu dữ liệu trực quan có thể được biểu diễn bằng đường cong), là một kỹ thuật quan trọng trong thống kê và khoa học dữ liệu. Nó được sử dụng để tìm ra mối quan hệ tiềm ẩn giữa các biến trong dữ liệu, dự đoán các giá trị trong tương lai, hoặc đơn giản hóa việc phân tích dữ liệu. Độ chính xác của data fitting phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu và việc lựa chọn mô hình phù hợp. Các phương pháp phổ biến bao gồm least squares regression, polynomial regression, và non-linear regression.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà việc fitting hướng đến (ví dụ: data fitting to a model). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra mục đích sử dụng của việc fitting (ví dụ: data fitting for prediction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data fitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.