(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winding
B1

winding

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

uốn khúc quanh co khúc khuỷu ngoằn ngoèo cuộn quấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uốn khúc, quanh co, khúc khuỷu; không thẳng.

Definition (English Meaning)

Having a curved or spiral course; not straight.

Ví dụ Thực tế với 'Winding'

  • "The winding road led us to a beautiful village."

    "Con đường quanh co dẫn chúng tôi đến một ngôi làng xinh đẹp."

  • "The old town has many winding streets."

    "Phố cổ có nhiều con phố ngoằn ngoèo."

  • "The snake was winding around the tree branch."

    "Con rắn đang quấn quanh cành cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

path(đường đi)
river(sông)
road(đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Winding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'winding' thường được sử dụng để mô tả đường đi, con đường, dòng sông hoặc bất kỳ vật gì có hình dạng không thẳng mà uốn lượn. Nó nhấn mạnh sự quanh co và thay đổi hướng liên tục. So với 'curved', 'winding' ám chỉ mức độ uốn lượn lớn hơn và phức tạp hơn. 'Twisting' cũng tương tự, nhưng thường liên quan đến sự xoắn hoặc vặn mạnh hơn, trong khi 'winding' chỉ đơn giản là uốn lượn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through

'winding along': Uốn lượn dọc theo một vật gì đó (ví dụ: 'The road is winding along the coast.'). 'winding through': Uốn lượn xuyên qua một khu vực (ví dụ: 'The river is winding through the valley.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)