winding
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uốn khúc, quanh co, khúc khuỷu; không thẳng.
Ví dụ Thực tế với 'Winding'
-
"The winding road led us to a beautiful village."
"Con đường quanh co dẫn chúng tôi đến một ngôi làng xinh đẹp."
-
"The old town has many winding streets."
"Phố cổ có nhiều con phố ngoằn ngoèo."
-
"The snake was winding around the tree branch."
"Con rắn đang quấn quanh cành cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'winding' thường được sử dụng để mô tả đường đi, con đường, dòng sông hoặc bất kỳ vật gì có hình dạng không thẳng mà uốn lượn. Nó nhấn mạnh sự quanh co và thay đổi hướng liên tục. So với 'curved', 'winding' ám chỉ mức độ uốn lượn lớn hơn và phức tạp hơn. 'Twisting' cũng tương tự, nhưng thường liên quan đến sự xoắn hoặc vặn mạnh hơn, trong khi 'winding' chỉ đơn giản là uốn lượn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'winding along': Uốn lượn dọc theo một vật gì đó (ví dụ: 'The road is winding along the coast.'). 'winding through': Uốn lượn xuyên qua một khu vực (ví dụ: 'The river is winding through the valley.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.