customer engagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương tác hoặc kết nối giữa khách hàng và một thương hiệu hoặc công ty.
Definition (English Meaning)
The interaction or connection between a customer and a brand or company.
Ví dụ Thực tế với 'Customer engagement'
-
"The company is focusing on improving customer engagement through personalized marketing."
"Công ty đang tập trung vào việc cải thiện sự tương tác của khách hàng thông qua marketing cá nhân hóa."
-
"Effective customer engagement can lead to increased sales and brand loyalty."
"Sự tương tác hiệu quả với khách hàng có thể dẫn đến tăng doanh số và lòng trung thành với thương hiệu."
-
"Measuring customer engagement helps companies understand the effectiveness of their marketing campaigns."
"Đo lường sự tương tác của khách hàng giúp các công ty hiểu được hiệu quả của các chiến dịch marketing của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer engagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Customer engagement đề cập đến mức độ mà khách hàng tương tác với một thương hiệu. Điều này có thể bao gồm việc mua sản phẩm, tham gia vào các hoạt động trên mạng xã hội, đọc nội dung, hoặc cung cấp phản hồi. Nó khác với 'customer satisfaction' (sự hài lòng của khách hàng) ở chỗ nó tập trung vào hành vi và sự tham gia chủ động, thay vì chỉ là mức độ hài lòng. 'Customer loyalty' (lòng trung thành của khách hàng) là một kết quả tiềm năng của customer engagement.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'In': thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động hoặc nền tảng cụ thể. Ví dụ: 'Increase customer engagement in social media.' (Tăng cường sự tham gia của khách hàng trên mạng xã hội). * 'With': thường được sử dụng để chỉ sự tương tác trực tiếp với công ty hoặc thương hiệu. Ví dụ: 'Improve customer engagement with our products.' (Cải thiện sự tương tác của khách hàng với sản phẩm của chúng tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer engagement'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company focused more on customer engagement, they would likely see a significant increase in brand loyalty.
|
Nếu công ty tập trung nhiều hơn vào sự gắn kết của khách hàng, họ có thể sẽ thấy sự tăng trưởng đáng kể về lòng trung thành với thương hiệu. |
| Phủ định |
If we didn't prioritize customer engagement, we wouldn't be able to retain our valuable clients.
|
Nếu chúng ta không ưu tiên sự gắn kết của khách hàng, chúng ta sẽ không thể giữ chân những khách hàng giá trị. |
| Nghi vấn |
Would customer satisfaction improve if the company invested more in customer engagement?
|
Liệu sự hài lòng của khách hàng có được cải thiện nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào sự gắn kết của khách hàng không? |