(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand loyalty
B2

brand loyalty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng trung thành với nhãn hiệu sự trung thành thương hiệu khách hàng trung thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand loyalty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trung thành với nhãn hiệu; xu hướng luôn mua một nhãn hiệu cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

The tendency to always buy a particular brand.

Ví dụ Thực tế với 'Brand loyalty'

  • "The company has worked hard to build brand loyalty."

    "Công ty đã nỗ lực rất nhiều để xây dựng lòng trung thành với nhãn hiệu."

  • "Strong brand loyalty can give a company a competitive advantage."

    "Lòng trung thành mạnh mẽ với nhãn hiệu có thể mang lại cho một công ty lợi thế cạnh tranh."

  • "The survey measures brand loyalty among young adults."

    "Cuộc khảo sát đo lường lòng trung thành với nhãn hiệu trong giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand loyalty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand loyalty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand loyalty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand loyalty đề cập đến sự ưa thích của người tiêu dùng đối với một nhãn hiệu cụ thể so với các đối thủ cạnh tranh. Nó biểu thị một mức độ gắn bó và tin tưởng cao, khiến người tiêu dùng liên tục lựa chọn nhãn hiệu đó ngay cả khi có các lựa chọn khác có thể có giá cả phải chăng hơn hoặc có tính năng tương tự. Mức độ trung thành có thể khác nhau, từ mua hàng lặp lại đơn giản đến ủng hộ tích cực và giới thiệu cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

* **to:** Thường dùng để chỉ đối tượng của sự trung thành: *brand loyalty to Apple*.
* **towards:** Tương tự như *to*, nhưng có thể nhấn mạnh chiều hướng hoặc sự phát triển của lòng trung thành: *brand loyalty towards local businesses*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand loyalty'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies value brand loyalty, which is a significant factor in sustained profitability.
Các công ty coi trọng lòng trung thành với thương hiệu, điều này là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận.
Phủ định
A product, which lacks quality, is unlikely to inspire brand loyalty that endures.
Một sản phẩm thiếu chất lượng thì khó có thể tạo ra lòng trung thành với thương hiệu lâu dài.
Nghi vấn
Is brand loyalty, which is often cultivated through marketing, always a reliable indicator of customer satisfaction?
Liệu lòng trung thành với thương hiệu, thường được nuôi dưỡng thông qua marketing, có luôn là một chỉ số đáng tin cậy về sự hài lòng của khách hàng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies should foster brand loyalty among their customers.
Các công ty nên nuôi dưỡng lòng trung thành với thương hiệu giữa các khách hàng của họ.
Phủ định
We cannot expect instant brand loyalty from new customers.
Chúng ta không thể mong đợi lòng trung thành với thương hiệu ngay lập tức từ những khách hàng mới.
Nghi vấn
Might strong customer service build brand loyalty?
Liệu dịch vụ khách hàng tốt có thể xây dựng lòng trung thành với thương hiệu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had focused more on customer service, they would have stronger brand loyalty now.
Nếu công ty đã tập trung hơn vào dịch vụ khách hàng, thì bây giờ họ đã có lòng trung thành với thương hiệu mạnh mẽ hơn.
Phủ định
If the product weren't so unreliable, the company wouldn't have lost brand loyalty in the past year.
Nếu sản phẩm không quá ненадежный, công ty đã không mất lòng trung thành với thương hiệu trong năm qua.
Nghi vấn
If we had offered better rewards, would we have secured greater brand loyalty by now?
Nếu chúng tôi đã cung cấp phần thưởng tốt hơn, liệu chúng tôi có đảm bảo được lòng trung thành với thương hiệu lớn hơn vào lúc này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had cultivated strong brand loyalty before the economic downturn.
Công ty đã xây dựng được lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ trước khi suy thoái kinh tế xảy ra.
Phủ định
They had not anticipated the decline in brand loyalty until sales figures plummeted.
Họ đã không lường trước được sự suy giảm lòng trung thành thương hiệu cho đến khi doanh số bán hàng giảm mạnh.
Nghi vấn
Had the marketing team considered how the new campaign might affect brand loyalty?
Đội ngũ tiếp thị đã cân nhắc xem chiến dịch mới có thể ảnh hưởng đến lòng trung thành thương hiệu như thế nào chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our company had fostered more brand loyalty in the past; we might not be facing these financial difficulties now.
Tôi ước công ty của chúng ta đã vun đắp lòng trung thành thương hiệu nhiều hơn trong quá khứ; có lẽ chúng ta đã không phải đối mặt với những khó khăn tài chính này bây giờ.
Phủ định
If only customers wouldn't switch brands so easily; maintaining brand loyalty is becoming increasingly difficult.
Giá mà khách hàng không chuyển đổi thương hiệu một cách dễ dàng như vậy; duy trì lòng trung thành với thương hiệu ngày càng trở nên khó khăn.
Nghi vấn
If only companies would understand how to build real brand loyalty, wouldn't they be more successful?
Giá mà các công ty hiểu cách xây dựng lòng trung thành thực sự với thương hiệu, chẳng phải họ sẽ thành công hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)