(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer interaction
B2

customer interaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác khách hàng giao tiếp với khách hàng tương tác với khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao tiếp hoặc liên hệ giữa khách hàng và một doanh nghiệp hoặc đại diện của doanh nghiệp đó.

Definition (English Meaning)

The communication or contact between a customer and a business or its representatives.

Ví dụ Thực tế với 'Customer interaction'

  • "The company is focusing on improving customer interaction across all channels."

    "Công ty đang tập trung vào việc cải thiện sự tương tác với khách hàng trên tất cả các kênh."

  • "Positive customer interaction can lead to increased customer loyalty."

    "Sự tương tác tích cực với khách hàng có thể dẫn đến tăng sự trung thành của khách hàng."

  • "Analyzing customer interaction data helps businesses understand customer needs."

    "Phân tích dữ liệu tương tác với khách hàng giúp các doanh nghiệp hiểu nhu cầu của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer interaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer engagement(sự gắn kết của khách hàng)
client communication(giao tiếp với khách hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Customer interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào các điểm tiếp xúc (touchpoints) khác nhau mà khách hàng có với công ty, bao gồm trực tiếp, qua điện thoại, email, mạng xã hội, hoặc ứng dụng di động. Nó bao hàm tất cả các tương tác, dù là tích cực, tiêu cực hay trung lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Sử dụng 'with' khi nói về sự tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp/nhân viên: 'improving customer interaction with support staff'. Sử dụng 'in' khi nói về sự tương tác trong một ngữ cảnh cụ thể: 'customer interaction in online forums'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)