cut in
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cut in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chen ngang khi ai đó đang nói
Ví dụ Thực tế với 'Cut in'
-
"I was just about to ask a question when he cut in."
"Tôi vừa định hỏi một câu thì anh ta chen ngang."
-
"Please don't cut in when I'm talking."
"Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói."
-
"He almost caused an accident when he cut in."
"Anh ta suýt gây ra tai nạn khi tạt đầu xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cut in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cut in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng khi ai đó đột ngột ngắt lời người khác để nói xen vào. Khác với 'interrupt' là một hành động chung chung hơn, 'cut in' nhấn mạnh sự đường đột, thiếu lịch sự (tùy ngữ cảnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cut in'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been paying attention, he wouldn't cut in line now.
|
Nếu anh ta đã chú ý, anh ta sẽ không chen hàng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't cut in during the meeting, she would have made a better impression.
|
Nếu cô ấy không cắt ngang trong cuộc họp, cô ấy đã tạo được ấn tượng tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If they hadn't cut in, would we have finished the project on time?
|
Nếu họ không xen vào, chúng ta có hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The driver will cut in front of us if we don't speed up.
|
Người lái xe sẽ cắt mặt chúng ta nếu chúng ta không tăng tốc. |
| Phủ định |
I am not going to cut in line, I'll wait my turn.
|
Tôi sẽ không chen hàng, tôi sẽ đợi đến lượt mình. |
| Nghi vấn |
Will he cut in during the meeting to ask a question?
|
Anh ấy sẽ cắt ngang trong cuộc họp để hỏi một câu hỏi phải không? |