(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cut in
B1

cut in

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

chen ngang tạt đầu xe cắt mặt xe đột ngột hoạt động cướp bạn nhảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cut in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chen ngang khi ai đó đang nói

Definition (English Meaning)

to interrupt someone who is speaking

Ví dụ Thực tế với 'Cut in'

  • "I was just about to ask a question when he cut in."

    "Tôi vừa định hỏi một câu thì anh ta chen ngang."

  • "Please don't cut in when I'm talking."

    "Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói."

  • "He almost caused an accident when he cut in."

    "Anh ta suýt gây ra tai nạn khi tạt đầu xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cut in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interrupt(ngắt lời)
butt in(xía vào, xen vào)
swerve(đánh lái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cut in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng khi ai đó đột ngột ngắt lời người khác để nói xen vào. Khác với 'interrupt' là một hành động chung chung hơn, 'cut in' nhấn mạnh sự đường đột, thiếu lịch sự (tùy ngữ cảnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cut in'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been paying attention, he wouldn't cut in line now.
Nếu anh ta đã chú ý, anh ta sẽ không chen hàng bây giờ.
Phủ định
If she hadn't cut in during the meeting, she would have made a better impression.
Nếu cô ấy không cắt ngang trong cuộc họp, cô ấy đã tạo được ấn tượng tốt hơn.
Nghi vấn
If they hadn't cut in, would we have finished the project on time?
Nếu họ không xen vào, chúng ta có hoàn thành dự án đúng thời hạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver will cut in front of us if we don't speed up.
Người lái xe sẽ cắt mặt chúng ta nếu chúng ta không tăng tốc.
Phủ định
I am not going to cut in line, I'll wait my turn.
Tôi sẽ không chen hàng, tôi sẽ đợi đến lượt mình.
Nghi vấn
Will he cut in during the meeting to ask a question?
Anh ấy sẽ cắt ngang trong cuộc họp để hỏi một câu hỏi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)