(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ let finish
B1

let finish

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hãy để ... hoàn thành cho phép ... hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Let finish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép hoặc để cho ai đó hoàn thành một hành động.

Definition (English Meaning)

To allow or permit someone to complete an action.

Ví dụ Thực tế với 'Let finish'

  • "Let me finish my sentence."

    "Hãy để tôi nói xong câu của mình."

  • "Let her finish the report."

    "Hãy để cô ấy hoàn thành bản báo cáo."

  • "Please let me finish what I'm doing."

    "Xin hãy để tôi hoàn thành những gì tôi đang làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Let finish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: let, finish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

begin(bắt đầu)
continue(tiếp tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Let finish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấu trúc 'let + object + base form of verb' thể hiện sự cho phép hoặc tạo điều kiện để ai đó làm gì. 'Let' ở đây đóng vai trò trợ động từ, và 'finish' là động từ chính ở dạng nguyên thể không 'to'. Cần phân biệt với các cách diễn đạt tương tự như 'allow to finish' (cần có 'to' trước 'finish') hoặc 'permit finishing' (sử dụng dạng V-ing). 'Let' thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Let finish'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She quickly let him finish his homework.
Cô ấy nhanh chóng để anh ấy hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
They didn't readily let her finish the project.
Họ không sẵn lòng để cô ấy hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Will you immediately let me finish this task?
Bạn sẽ cho phép tôi hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)