let finish
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Let finish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép hoặc để cho ai đó hoàn thành một hành động.
Ví dụ Thực tế với 'Let finish'
-
"Let me finish my sentence."
"Hãy để tôi nói xong câu của mình."
-
"Let her finish the report."
"Hãy để cô ấy hoàn thành bản báo cáo."
-
"Please let me finish what I'm doing."
"Xin hãy để tôi hoàn thành những gì tôi đang làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Let finish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: let, finish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Let finish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc 'let + object + base form of verb' thể hiện sự cho phép hoặc tạo điều kiện để ai đó làm gì. 'Let' ở đây đóng vai trò trợ động từ, và 'finish' là động từ chính ở dạng nguyên thể không 'to'. Cần phân biệt với các cách diễn đạt tương tự như 'allow to finish' (cần có 'to' trước 'finish') hoặc 'permit finishing' (sử dụng dạng V-ing). 'Let' thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thân mật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Let finish'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She quickly let him finish his homework.
|
Cô ấy nhanh chóng để anh ấy hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
They didn't readily let her finish the project.
|
Họ không sẵn lòng để cô ấy hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Will you immediately let me finish this task?
|
Bạn sẽ cho phép tôi hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức chứ? |