(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interrupt
B1

interrupt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm gián đoạn ngắt lời chen ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrupt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm gián đoạn, ngắt lời ai đó hoặc làm cho một hoạt động bị tạm dừng.

Definition (English Meaning)

To stop someone from continuing what they are saying or doing by saying or doing something yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Interrupt'

  • "Please don't interrupt me when I'm talking."

    "Xin đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói."

  • "The phone call interrupted our dinner."

    "Cuộc điện thoại đã làm gián đoạn bữa tối của chúng tôi."

  • "I didn't mean to interrupt, but I have some urgent news."

    "Tôi không có ý định ngắt lời, nhưng tôi có một số tin khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interrupt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

continue(tiếp tục)
proceed(tiến hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Interrupt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc làm phiền người khác. Khác với 'pause' (tạm dừng) là một sự ngừng lại tự nguyện hoặc có kế hoạch. 'Disturb' (làm phiền) có nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải ngắt lời mà có thể gây xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

- with

- (không giới từ): Khi 'interrupt' được dùng trực tiếp với tân ngữ (ví dụ: interrupt a conversation). with: Dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức gây gián đoạn (ví dụ: interrupt with a question).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrupt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)