speaking
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nói, việc phát ra lời; hoạt động diễn thuyết.
Ví dụ Thực tế với 'Speaking'
-
"Speaking in public can be intimidating for some people."
"Nói trước công chúng có thể gây khó khăn cho một số người."
-
"Speaking English is important for international business."
"Nói tiếng Anh rất quan trọng đối với kinh doanh quốc tế."
-
"He is speaking at the conference tomorrow."
"Anh ấy sẽ phát biểu tại hội nghị vào ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: speak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng danh động từ của động từ 'speak'. Thường được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc quá trình nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường đi sau các danh từ như 'way', 'art', 'skill'. about: nói về một chủ đề nào đó. on: tương tự như about, nhưng có thể trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speaking'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will speak at the conference next week.
|
Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to speak to the press about the matter.
|
Họ sẽ không phát ngôn với báo chí về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will he speak English fluently after the course?
|
Liệu anh ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy sau khóa học không? |