(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speaking
B1

speaking

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc nói sự nói đang nói diễn thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nói, việc phát ra lời; hoạt động diễn thuyết.

Definition (English Meaning)

The action of uttering words; the activity of giving speeches.

Ví dụ Thực tế với 'Speaking'

  • "Speaking in public can be intimidating for some people."

    "Nói trước công chúng có thể gây khó khăn cho một số người."

  • "Speaking English is important for international business."

    "Nói tiếng Anh rất quan trọng đối với kinh doanh quốc tế."

  • "He is speaking at the conference tomorrow."

    "Anh ấy sẽ phát biểu tại hội nghị vào ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: speak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talking(nói chuyện)
uttering(thốt ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
language(ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Speaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng danh động từ của động từ 'speak'. Thường được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc quá trình nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about on

of: thường đi sau các danh từ như 'way', 'art', 'skill'. about: nói về một chủ đề nào đó. on: tương tự như about, nhưng có thể trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speaking'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will speak at the conference next week.
Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to speak to the press about the matter.
Họ sẽ không phát ngôn với báo chí về vấn đề này.
Nghi vấn
Will he speak English fluently after the course?
Liệu anh ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy sau khóa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)