cuticle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuticle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp biểu bì (da chết) bao quanh gốc móng tay hoặc móng chân.
Definition (English Meaning)
The outer layer of dead skin cells around the base of a fingernail or toenail.
Ví dụ Thực tế với 'Cuticle'
-
"She applied cuticle oil to keep her cuticles moisturized."
"Cô ấy thoa dầu biểu bì để giữ cho lớp biểu bì của mình được dưỡng ẩm."
-
"Dry cuticles can lead to hangnails."
"Lớp biểu bì khô có thể dẫn đến xước măng rô."
-
"The cuticle protects the nail matrix from infection."
"Lớp biểu bì bảo vệ chất nền móng khỏi nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuticle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cuticle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuticle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cuticle chỉ lớp da mỏng, cứng ở gốc móng. Việc chăm sóc cuticle đúng cách giúp bảo vệ móng khỏi nhiễm trùng và giữ cho móng khỏe mạnh. Không nên cắt bỏ cuticle hoàn toàn vì có thể gây tổn thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các sản phẩm chăm sóc móng thường có chứa các thành phần dưỡng ẩm để giữ cho cuticle mềm mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'around' dùng để chỉ vị trí bao quanh, 'on' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt. Ví dụ: 'the cuticle around the nail', 'cuticle oil on the cuticle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuticle'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she bites her nails, her cuticles are always red and inflamed.
|
Vì cô ấy cắn móng tay, lớp biểu bì của cô ấy luôn đỏ và bị viêm. |
| Phủ định |
Unless you moisturize regularly, your cuticles won't stay healthy and hydrated.
|
Trừ khi bạn dưỡng ẩm thường xuyên, lớp biểu bì của bạn sẽ không khỏe mạnh và đủ nước. |
| Nghi vấn |
If you push back your cuticles too aggressively, will you risk infection?
|
Nếu bạn đẩy lớp biểu bì của mình quá mạnh, bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always takes care of her cuticles.
|
Cô ấy luôn chăm sóc lớp biểu bì của mình. |
| Phủ định |
She doesn't bite her cuticles.
|
Cô ấy không cắn lớp biểu bì của mình. |
| Nghi vấn |
Why are your cuticles so dry?
|
Tại sao lớp biểu bì của bạn lại khô như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had a painful cuticle after the manicure yesterday.
|
Cô ấy bị đau lớp biểu bì móng sau khi làm móng tay hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't trim his cuticles before applying the nail polish.
|
Anh ấy đã không cắt lớp biểu bì móng tay trước khi sơn móng tay. |
| Nghi vấn |
Did the manicurist push back your cuticles during the treatment?
|
Người làm móng có đẩy lớp biểu bì móng tay của bạn trong quá trình điều trị không? |