(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manicure
B1

manicure

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm móng tay chăm sóc móng tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manicure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc thẩm mỹ cho bàn tay bao gồm tạo hình và thường là sơn móng tay, làm mềm da và đôi khi mát-xa.

Definition (English Meaning)

A cosmetic treatment of the hands involving shaping and often painting of the fingernails, softening of the skin, and sometimes massage.

Ví dụ Thực tế với 'Manicure'

  • "She gets a manicure every two weeks."

    "Cô ấy đi làm móng tay hai tuần một lần."

  • "The salon offers a wide range of manicure services."

    "Salon cung cấp nhiều dịch vụ làm móng tay đa dạng."

  • "He meticulously manicured his garden."

    "Anh ấy tỉ mỉ chăm sóc khu vườn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manicure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manicure
  • Verb: manicure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pedicure(chăm sóc móng chân)
nail polish(sơn móng tay)
cuticle oil(dầu biểu bì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Manicure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manicure' thường được sử dụng để chỉ một liệu pháp làm đẹp cụ thể tập trung vào việc cải thiện vẻ ngoài của bàn tay và móng tay. Nó nhấn mạnh sự tỉ mỉ và chi tiết trong việc chăm sóc, khác với việc chỉ đơn giản cắt tỉa móng tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Manicure for': Thường dùng để chỉ mục đích của việc làm móng (ví dụ: 'a manicure for a wedding'). 'Manicure with': Thường dùng để chỉ các công cụ hoặc sản phẩm được sử dụng trong quá trình làm móng (ví dụ: 'a manicure with gel polish').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manicure'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her manicure looks amazing!
Chà, bộ móng tay của cô ấy trông thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, she didn't get a manicure, and now her nails look terrible.
Ôi không, cô ấy đã không đi làm móng tay, và bây giờ móng tay của cô ấy trông thật tệ.
Nghi vấn
Hey, did she just manicure her nails?
Này, cô ấy vừa mới làm móng tay sao?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gets a manicure every two weeks.
Cô ấy làm móng tay mỗi hai tuần một lần.
Phủ định
Not only did she manicure her nails, but also she painted her toenails.
Không chỉ cô ấy làm móng tay mà còn sơn cả móng chân nữa.
Nghi vấn
Should you manicure your nails regularly, they will look healthier.
Nếu bạn làm móng tay thường xuyên, chúng sẽ trông khỏe mạnh hơn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gets a manicure every month.
Cô ấy đi làm móng tay mỗi tháng.
Phủ định
They do not manicure their nails themselves.
Họ không tự làm móng tay cho mình.
Nghi vấn
Does he manicure his own nails?
Anh ấy tự làm móng tay cho mình phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to get a manicure tomorrow.
Cô ấy sẽ đi làm móng tay vào ngày mai.
Phủ định
I am not going to manicure my nails this week.
Tôi sẽ không làm móng tay của mình trong tuần này.
Nghi vấn
Are you going to manicure her nails?
Bạn sẽ làm móng tay cho cô ấy phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, I will have manicured my nails.
Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ đã làm móng tay xong.
Phủ định
She won't have had a manicure before the wedding.
Cô ấy sẽ chưa làm móng tay trước đám cưới đâu.
Nghi vấn
Will you have given yourself a manicure by tomorrow morning?
Liệu bạn đã tự làm móng tay xong trước sáng mai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)