(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cells
B1

cells

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào phòng giam ngăn pin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị cấu trúc và chức năng nhỏ nhất của một sinh vật, thường có kích thước hiển vi và bao gồm tế bào chất và nhân được bao bọc trong một màng.

Definition (English Meaning)

The smallest structural and functional unit of an organism, typically microscopic and consisting of cytoplasm and a nucleus enclosed in a membrane.

Ví dụ Thực tế với 'Cells'

  • "The body is made up of trillions of cells."

    "Cơ thể được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào."

  • "Cancer cells can spread rapidly throughout the body."

    "Tế bào ung thư có thể lan rộng nhanh chóng khắp cơ thể."

  • "He spent the night in a police cell."

    "Anh ta đã qua đêm trong một phòng giam của cảnh sát."

  • "The battery is composed of several cells."

    "Pin bao gồm nhiều ngăn (tế bào)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cells
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compartments(ngăn, khoang)
units(đơn vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'cells' đề cập đến các đơn vị cơ bản của sự sống. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ các đơn vị nhỏ hơn, ví dụ như pin (battery cells).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in cells' chỉ vị trí bên trong tế bào (ví dụ: 'DNA is located in cells'). 'of cells' chỉ thuộc tính hoặc số lượng liên quan đến tế bào (ví dụ: 'a group of cells').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)