(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutlet
B1

cutlet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thịt tẩm bột chiên sườn cốt lết (nếu là thịt heo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutlet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lát thịt mỏng, đặc biệt là thịt bê, thịt cừu hoặc thịt lợn, thường được lấy từ chân hoặc sườn.

Definition (English Meaning)

A thin slice of meat, especially veal, lamb, or pork, usually taken from the leg or ribs.

Ví dụ Thực tế với 'Cutlet'

  • "She ordered a veal cutlet for dinner."

    "Cô ấy đã gọi một miếng thịt bê tẩm bột chiên cho bữa tối."

  • "The restaurant is famous for its breaded cutlets."

    "Nhà hàng nổi tiếng với món thịt tẩm bột chiên."

  • "He prepared a delicious pork cutlet with lemon sauce."

    "Anh ấy đã chuẩn bị một món thịt lợn tẩm bột chiên ngon tuyệt với sốt chanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutlet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutlet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chop(sườn)
steak(bít tết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

veal(thịt bê)
lamb(thịt cừu)
pork(thịt lợn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Cutlet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cutlet thường được dùng để chỉ một miếng thịt đã được làm mỏng và có thể được tẩm bột và chiên. Khác với 'steak' thường dày hơn và có thể nướng hoặc áp chảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Cutlet of’ dùng để chỉ loại thịt tạo nên cutlet (ví dụ: cutlet of veal). ‘Cutlet with’ dùng để chỉ cutlet được chế biến hoặc ăn kèm với cái gì đó (ví dụ: cutlet with mushroom sauce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutlet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)