cv (curriculum vitae)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cv (curriculum vitae)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt chi tiết về trình độ học vấn, kỹ năng và kinh nghiệm của một người, thường được chuẩn bị cho việc xin việc.
Definition (English Meaning)
A detailed account of a person's education, skills, and experience, typically prepared for job applications.
Ví dụ Thực tế với 'Cv (curriculum vitae)'
-
"She sent in her CV for the position."
"Cô ấy đã gửi CV của mình cho vị trí đó."
-
"Please submit your CV and cover letter."
"Vui lòng nộp CV và thư xin việc của bạn."
-
"Her CV highlighted her extensive research experience."
"CV của cô ấy nhấn mạnh kinh nghiệm nghiên cứu sâu rộng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cv (curriculum vitae)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curriculum vitae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cv (curriculum vitae)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CV (curriculum vitae) thường chi tiết hơn resume (sơ yếu lý lịch) và có thể dài hơn. Nó đặc biệt phổ biến trong giới học thuật, nghiên cứu và y tế. Trong khi resume thường tập trung vào kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển, CV liệt kê tất cả các kinh nghiệm làm việc, các ấn phẩm, giải thưởng, và các hoạt động học thuật khác. Nên trình bày theo thứ tự thời gian đảo ngược (kinh nghiệm gần đây nhất trước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): dùng khi nói về thông tin cụ thể trong CV (e.g., information in the CV). ‘for’ (cho): dùng khi CV được chuẩn bị cho một mục đích nào đó (e.g., a CV for a job application). 'on' (về): dùng khi thảo luận về các chủ đề liên quan tới CV, ví dụ 'advice on writing a CV'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cv (curriculum vitae)'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you tailor your curriculum vitae to the job description, you will likely get an interview.
|
Nếu bạn điều chỉnh sơ yếu lý lịch của mình cho phù hợp với mô tả công việc, bạn có thể sẽ được mời phỏng vấn. |
| Phủ định |
If your curriculum vitae doesn't highlight your key skills, you won't impress the recruiter.
|
Nếu sơ yếu lý lịch của bạn không làm nổi bật các kỹ năng chính của bạn, bạn sẽ không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. |
| Nghi vấn |
Will your curriculum vitae stand out if you include relevant keywords?
|
Sơ yếu lý lịch của bạn có nổi bật không nếu bạn bao gồm các từ khóa liên quan? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had submitted her curriculum vitae on time, she would have gotten the interview.
|
Nếu cô ấy nộp sơ yếu lý lịch đúng hạn, cô ấy đã được phỏng vấn. |
| Phủ định |
If he hadn't embellished his curriculum vitae, he wouldn't have been discovered to be dishonest.
|
Nếu anh ấy không tô vẽ quá mức sơ yếu lý lịch của mình, anh ấy đã không bị phát hiện là không trung thực. |
| Nghi vấn |
Would they have hired her if she had included her impressive curriculum vitae with the application?
|
Họ có thuê cô ấy không nếu cô ấy đã đính kèm sơ yếu lý lịch ấn tượng của mình vào đơn đăng ký? |