(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applications
B2

applications

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng đơn xin sự áp dụng việc ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu chính thức gửi tới một cơ quan có thẩm quyền để xin một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A formal request to an authority for something.

Ví dụ Thực tế với 'Applications'

  • "He submitted his application for the job last week."

    "Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào tuần trước."

  • "The applications of AI are vast and varied."

    "Các ứng dụng của AI rất rộng lớn và đa dạng."

  • "She filled out applications to several colleges."

    "Cô ấy đã điền đơn xin nhập học vào nhiều trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: application (số ít)
  • Adjective: applicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

request(yêu cầu)
program(chương trình)
implementation(sự thi hành, áp dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

software(phần mềm)
applicant(người nộp đơn)
form(mẫu đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực phổ biến nhất trong Công nghệ thông tin)

Ghi chú Cách dùng 'Applications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các đơn xin việc, xin học, hoặc các yêu cầu chính thức khác. Khác với 'request' thông thường, 'application' mang tính chất trang trọng và có quy trình nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'application for something': Đơn xin cái gì đó (ví dụ: application for a job). 'application to an authority': Đơn gửi tới một cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: application to the university).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)