(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyanobacteria
C1

cyanobacteria

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi khuẩn lam tảo lam (tên gọi ít chính xác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyanobacteria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành vi khuẩn lấy năng lượng thông qua quá trình quang hợp. Chúng thường được gọi là tảo lam, mặc dù chúng là sinh vật nhân sơ và không phải tảo.

Definition (English Meaning)

A phylum of bacteria that obtain their energy through photosynthesis. They are often referred to as blue-green algae, though they are prokaryotes and not algae.

Ví dụ Thực tế với 'Cyanobacteria'

  • "Cyanobacteria are found in a wide range of environments, including oceans, lakes, and soils."

    "Cyanobacteria được tìm thấy trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm đại dương, hồ và đất."

  • "The presence of cyanobacteria in the water indicates eutrophication."

    "Sự hiện diện của cyanobacteria trong nước cho thấy sự phú dưỡng."

  • "Some species of cyanobacteria produce toxins that can be harmful to humans and animals."

    "Một số loài cyanobacteria tạo ra độc tố có thể gây hại cho người và động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyanobacteria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyanobacteria (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cyanobacteria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tảo lam' (blue-green algae) là một tên gọi không chính xác vì cyanobacteria là vi khuẩn (prokaryote), khác với tảo (eukaryote). Việc sử dụng thuật ngữ 'cyanobacteria' chính xác hơn về mặt khoa học. Cyanobacteria đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, là một trong những sinh vật đầu tiên thực hiện quang hợp, góp phần tạo ra oxy trong khí quyển Trái Đất. Một số loài cyanobacteria có khả năng cố định nitơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường dùng để chỉ môi trường sống của cyanobacteria (e.g., cyanobacteria in freshwater). ‘Of’ thường dùng để chỉ cyanobacteria thuộc một nhóm lớn hơn (e.g., a phylum of cyanobacteria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyanobacteria'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study cyanobacteria for their photosynthetic properties.
Các nhà khoa học nghiên cứu cyanobacteria vì đặc tính quang hợp của chúng.
Phủ định
The researcher did not find cyanobacteria in the sample.
Nhà nghiên cứu không tìm thấy cyanobacteria trong mẫu.
Nghi vấn
Do cyanobacteria produce oxygen?
Cyanobacteria có tạo ra oxy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)