cyber identity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản sắc mà một người hoặc tổ chức tuyên bố trong không gian mạng.
Definition (English Meaning)
The identity that a person or organization claims in cyberspace.
Ví dụ Thực tế với 'Cyber identity'
-
"Protecting your cyber identity is crucial in today's digital world."
"Bảo vệ bản sắc mạng của bạn là vô cùng quan trọng trong thế giới số ngày nay."
-
"The company uses multi-factor authentication to secure employees' cyber identities."
"Công ty sử dụng xác thực đa yếu tố để bảo vệ bản sắc mạng của nhân viên."
-
"Many people curate their cyber identity carefully on social media."
"Nhiều người cẩn thận xây dựng bản sắc mạng của họ trên mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyber identity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyber identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cyber identity thường đề cập đến các thông tin nhận dạng trực tuyến như tên người dùng, mật khẩu, ảnh đại diện, và các thông tin cá nhân khác được sử dụng để xác định một cá nhân hoặc tổ chức trên mạng. Nó bao gồm cả cách người đó thể hiện bản thân và được người khác nhìn nhận trên không gian mạng. Khác với 'digital footprint' (dấu chân kỹ thuật số) bao gồm tất cả các hoạt động trực tuyến của một người, 'cyber identity' tập trung vào những gì người đó chủ động tạo ra và thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cyber identity of' dùng để chỉ bản sắc mạng của ai đó (ví dụ: The cyber identity of the user). 'Cyber identity in' dùng để chỉ bản sắc mạng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: Cyber identity in online gaming).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber identity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.