(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital identity
B2

digital identity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh tính số nhân dạng số chứng minh thư số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp dữ liệu mô tả duy nhất một người, tổ chức, ứng dụng hoặc thiết bị trong bối cảnh kỹ thuật số. Nó bao gồm các thuộc tính như tên người dùng, mật khẩu, hành vi trực tuyến và thông tin thiết bị.

Definition (English Meaning)

A set of data that uniquely describes a person, organization, application, or device in a digital context. It includes attributes like username, password, online behavior, and device information.

Ví dụ Thực tế với 'Digital identity'

  • "Protecting your digital identity is crucial in today's online world."

    "Bảo vệ danh tính số của bạn là rất quan trọng trong thế giới trực tuyến ngày nay."

  • "The company uses biometrics to verify digital identities."

    "Công ty sử dụng sinh trắc học để xác minh danh tính số."

  • "Phishing scams often target vulnerable digital identities."

    "Các trò lừa đảo trực tuyến thường nhắm mục tiêu vào các danh tính số dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital identity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital identity (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật pháp An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Digital identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Digital identity” nhấn mạnh khía cạnh trực tuyến và kỹ thuật số của danh tính, khác với danh tính vật lý hoặc danh tính pháp lý truyền thống. Nó bao gồm mọi thứ từ thông tin đăng nhập đơn giản đến dấu chân kỹ thuật số phức tạp hơn được thu thập qua thời gian. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, quản lý truy cập và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được sử dụng để chỉ rõ thành phần của danh tính số (ví dụ: elements of digital identity). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của danh tính số (ví dụ: digital identity for authentication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital identity'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had protected my digital identity better in the past.
Tôi ước tôi đã bảo vệ danh tính kỹ thuật số của mình tốt hơn trong quá khứ.
Phủ định
If only I hadn't shared so much personal information online, jeopardizing my digital identity.
Giá mà tôi không chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trực tuyến, gây nguy hiểm cho danh tính kỹ thuật số của mình.
Nghi vấn
Do you wish you could create a completely anonymous digital identity?
Bạn có ước mình có thể tạo ra một danh tính kỹ thuật số hoàn toàn ẩn danh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)