(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cycling
A2

cycling

noun

Nghĩa tiếng Việt

việc đạp xe môn đạp xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động đạp xe đạp.

Definition (English Meaning)

The activity of riding a bicycle.

Ví dụ Thực tế với 'Cycling'

  • "Cycling is a great way to stay in shape."

    "Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng."

  • "Cycling is popular in the Netherlands."

    "Đạp xe rất phổ biến ở Hà Lan."

  • "I enjoy cycling through the countryside."

    "Tôi thích đạp xe qua vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cycling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cycling
  • Verb: cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biking(việc đi xe đạp)
riding(việc cưỡi (xe đạp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Cycling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động di chuyển bằng xe đạp nói chung, có thể là vì mục đích thể thao, giải trí, hoặc đi lại. Khác với 'biking', 'cycling' thường mang tính hệ thống và có thể bao gồm cả đua xe đạp chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Cycling for’ chỉ mục đích của việc đạp xe. Ví dụ: cycling for exercise. ‘Cycling in’ thường đi kèm với một địa điểm cụ thể hoặc một cuộc thi. Ví dụ: cycling in the park, cycling in the Tour de France.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)