cycling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động đạp xe đạp.
Ví dụ Thực tế với 'Cycling'
-
"Cycling is a great way to stay in shape."
"Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng."
-
"Cycling is popular in the Netherlands."
"Đạp xe rất phổ biến ở Hà Lan."
-
"I enjoy cycling through the countryside."
"Tôi thích đạp xe qua vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cycling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cycling
- Verb: cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cycling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động di chuyển bằng xe đạp nói chung, có thể là vì mục đích thể thao, giải trí, hoặc đi lại. Khác với 'biking', 'cycling' thường mang tính hệ thống và có thể bao gồm cả đua xe đạp chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cycling for’ chỉ mục đích của việc đạp xe. Ví dụ: cycling for exercise. ‘Cycling in’ thường đi kèm với một địa điểm cụ thể hoặc một cuộc thi. Ví dụ: cycling in the park, cycling in the Tour de France.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.