(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cycle
A2

cycle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu kỳ vòng tuần hoàn xe đạp đi xe đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một chuỗi các sự kiện lặp đi lặp lại theo cùng một trật tự; xe đạp

Definition (English Meaning)

a series of events that happen repeatedly in the same order; a bicycle

Ví dụ Thực tế với 'Cycle'

  • "The seasons follow a natural cycle."

    "Các mùa tuân theo một chu kỳ tự nhiên."

  • "The economic cycle has its ups and downs."

    "Chu kỳ kinh tế có những thăng trầm."

  • "We need to cycle more to reduce pollution."

    "Chúng ta cần đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'chuỗi sự kiện', cycle thường ám chỉ một quá trình tự nhiên hoặc quy trình được lặp lại. Khi là 'xe đạp', nó là một phương tiện di chuyển cá nhân phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in a cycle (trong một chu kỳ); the cycle of something (chu kỳ của cái gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)