cycle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chuỗi các sự kiện lặp đi lặp lại theo cùng một trật tự; xe đạp
Definition (English Meaning)
a series of events that happen repeatedly in the same order; a bicycle
Ví dụ Thực tế với 'Cycle'
-
"The seasons follow a natural cycle."
"Các mùa tuân theo một chu kỳ tự nhiên."
-
"The economic cycle has its ups and downs."
"Chu kỳ kinh tế có những thăng trầm."
-
"We need to cycle more to reduce pollution."
"Chúng ta cần đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'chuỗi sự kiện', cycle thường ám chỉ một quá trình tự nhiên hoặc quy trình được lặp lại. Khi là 'xe đạp', nó là một phương tiện di chuyển cá nhân phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a cycle (trong một chu kỳ); the cycle of something (chu kỳ của cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.