(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ activity
A2

activity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động sinh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một tình huống trong đó điều gì đó đang xảy ra hoặc rất nhiều việc đang được thực hiện

Definition (English Meaning)

a situation in which something is happening or a lot of things are being done

Ví dụ Thực tế với 'Activity'

  • "There was a lot of activity in the town that day."

    "Có rất nhiều hoạt động diễn ra trong thị trấn ngày hôm đó."

  • "We need to encourage more physical activity in schools."

    "Chúng ta cần khuyến khích nhiều hoạt động thể chất hơn trong trường học."

  • "Cooking can be a very relaxing activity."

    "Nấu ăn có thể là một hoạt động rất thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Activity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: activity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Activity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Activity thường chỉ một hành động, quá trình, hoặc tập hợp các hành động đang diễn ra. Nó có thể bao gồm cả hoạt động thể chất, tinh thần, hoặc xã hội. Lưu ý sự khác biệt với 'action', thường mang tính quyết đoán và có mục đích rõ ràng hơn. So với 'task' thường là một công việc cụ thể, 'activity' mang tính tổng quát và rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘In’ được dùng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động cụ thể (ví dụ: 'participate in an activity'). ‘Of’ được dùng để chỉ loại hoặc mục đích của hoạt động (ví dụ: 'a range of activities'). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của hoạt động (ví dụ: 'activity for children').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Activity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This activity is beneficial for their health.
Hoạt động này có lợi cho sức khỏe của họ.
Phủ định
He doesn't enjoy any activity that involves running.
Anh ấy không thích bất kỳ hoạt động nào liên quan đến chạy.
Nghi vấn
Which activity do you prefer, swimming or hiking?
Bạn thích hoạt động nào hơn, bơi lội hay đi bộ đường dài?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would join a photography activity.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ tham gia một hoạt động nhiếp ảnh.
Phủ định
If there weren't so many activities to choose from, I wouldn't feel so overwhelmed.
Nếu không có quá nhiều hoạt động để lựa chọn, tôi sẽ không cảm thấy quá tải.
Nghi vấn
Would you participate in a volunteer activity if you lived closer to the community center?
Bạn có tham gia một hoạt động tình nguyện nếu bạn sống gần trung tâm cộng đồng hơn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were planning the activity when the rain started.
Họ đang lên kế hoạch cho hoạt động thì trời bắt đầu mưa.
Phủ định
She wasn't enjoying the activity because it was too crowded.
Cô ấy đã không thích hoạt động đó vì nó quá đông đúc.
Nghi vấn
Were you observing any suspicious activity at the time?
Bạn có quan sát thấy bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main activity at the party was dancing.
Hoạt động chính tại bữa tiệc là nhảy múa.
Phủ định
He didn't plan any outdoor activity because of the weather.
Anh ấy đã không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động ngoài trời nào vì thời tiết.
Nghi vấn
Did you enjoy the activity we did yesterday?
Bạn có thích hoạt động chúng ta đã làm ngày hôm qua không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are planning an activity for the weekend.
Họ đang lên kế hoạch cho một hoạt động vào cuối tuần.
Phủ định
She isn't participating in any activity this week.
Cô ấy không tham gia bất kỳ hoạt động nào trong tuần này.
Nghi vấn
Are you organizing the activity for the children?
Bạn đang tổ chức hoạt động cho bọn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)