(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth factor
C1

growth factor

noun

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố tăng trưởng nhân tố tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất tự nhiên có khả năng kích thích sự tăng trưởng tế bào, sự tăng sinh, chữa lành và biệt hóa tế bào.

Definition (English Meaning)

A naturally occurring substance capable of stimulating cellular growth, proliferation, healing, and cellular differentiation.

Ví dụ Thực tế với 'Growth factor'

  • "Epidermal growth factor (EGF) stimulates the growth of epidermal cells."

    "Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) kích thích sự tăng trưởng của các tế bào biểu bì."

  • "Nerve growth factor (NGF) plays a critical role in the development and survival of neurons."

    "Yếu tố tăng trưởng thần kinh (NGF) đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và sống sót của các tế bào thần kinh."

  • "Researchers are studying growth factors to develop new treatments for cancer."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các yếu tố tăng trưởng để phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth factor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth factor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mitogen(chất kích thích phân bào)

Trái nghĩa (Antonyms)

growth inhibitor(chất ức chế tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Growth factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Growth factors là các protein hoặc steroid liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào, với hậu quả chính là hoạt hóa sự tăng sinh và/hoặc biệt hóa tế bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm phát triển, chữa lành vết thương và đáp ứng miễn dịch. Khác với hormone, growth factors thường tác động lên các tế bào lân cận (paracrine signaling) hoặc tự kích thích tế bào sản xuất (autocrine signaling), thay vì di chuyển xa qua hệ tuần hoàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **growth factor of X:** chỉ ra rằng X là loại tế bào, mô hoặc quá trình mà growth factor tác động đến (ví dụ: growth factor of skin cells). * **growth factor in X:** chỉ ra sự hiện diện của growth factor trong một môi trường hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: growth factor in blood serum). * **growth factor for X:** chỉ ra rằng growth factor là cần thiết hoặc có lợi cho X (ví dụ: growth factor for wound healing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)