(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interferon
C1

interferon

noun

Nghĩa tiếng Việt

interferon chất interferon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interferon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein được giải phóng bởi các tế bào động vật, thường là để đáp ứng với sự xâm nhập của virus, có đặc tính ức chế sự nhân lên của virus.

Definition (English Meaning)

A protein released by animal cells, usually in response to the entry of a virus, which has the property of inhibiting virus replication.

Ví dụ Thực tế với 'Interferon'

  • "Interferon is often used to treat hepatitis C."

    "Interferon thường được sử dụng để điều trị viêm gan C."

  • "The patient was treated with interferon to combat the viral infection."

    "Bệnh nhân đã được điều trị bằng interferon để chống lại nhiễm trùng virus."

  • "Interferon therapy can have significant side effects."

    "Liệu pháp interferon có thể có những tác dụng phụ đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interferon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interferon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

virus(virus)
immune system(hệ miễn dịch)
protein(protein)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Interferon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interferon là một loại cytokine quan trọng trong hệ thống miễn dịch, có vai trò điều hòa các phản ứng miễn dịch và chống lại nhiễm trùng. Nó được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng virus, ung thư và các rối loạn tự miễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: Interferon is used *with* other medications. in: Interferon plays a key role *in* the immune response.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interferon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)