cytology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học và y học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật và động vật.
Definition (English Meaning)
The branch of biology and medicine concerned with the structure and function of plant and animal cells.
Ví dụ Thực tế với 'Cytology'
-
"Cytology plays a crucial role in the early detection of cancer."
"Tế bào học đóng một vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư."
-
"The cytology report indicated the presence of abnormal cells."
"Báo cáo tế bào học chỉ ra sự hiện diện của các tế bào bất thường."
-
"Advances in cytology have led to better understanding of disease mechanisms."
"Những tiến bộ trong tế bào học đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về cơ chế bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytology
- Adjective: cytological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytology tập trung vào các khía cạnh cấu trúc và chức năng của tế bào, bao gồm các thành phần của chúng (như nhân, bào tương, các bào quan) và các quá trình xảy ra bên trong tế bào (như phân chia tế bào, trao đổi chất). Nó khác với 'histology' (mô học), nghiên cứu về mô, là tập hợp của các tế bào tương tự nhau và các chất ngoại bào liên kết chúng. Cytology cũng liên quan mật thiết đến 'cell biology', một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả cytology, di truyền học tế bào, hóa sinh tế bào và các khía cạnh phân tử khác của tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Thường được dùng khi nói về việc sử dụng cytology trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: in cancer diagnosis). of: Thường dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu của cytology (ví dụ: cytology of the lung).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytology'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I studied cytology, I would understand more about cell structures.
|
Nếu tôi học về tế bào học, tôi sẽ hiểu thêm về cấu trúc tế bào. |
| Phủ định |
If we didn't need to understand cellular processes, cytological analysis wouldn't be so important.
|
Nếu chúng ta không cần hiểu các quá trình tế bào, thì phân tích tế bào học sẽ không quan trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be able to identify the cancerous cells if you knew more about cytology?
|
Bạn có thể xác định các tế bào ung thư nếu bạn biết nhiều hơn về tế bào học không? |