(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell biology
C1

cell biology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh học tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về tế bào, cấu trúc, chức năng và hoạt động của chúng.

Definition (English Meaning)

The study of cells, their structure, function, and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Cell biology'

  • "Cell biology is essential for understanding how diseases develop."

    "Sinh học tế bào rất cần thiết để hiểu cách bệnh tật phát triển."

  • "She is majoring in cell biology at the university."

    "Cô ấy đang học chuyên ngành sinh học tế bào tại trường đại học."

  • "Cell biology research has led to breakthroughs in understanding cancer."

    "Nghiên cứu sinh học tế bào đã dẫn đến những đột phá trong việc hiểu biết về ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell biology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cell biology là một nhánh của sinh học tập trung vào các đơn vị cơ bản của sự sống: tế bào. Nó bao gồm việc nghiên cứu cấu trúc tế bào (tế bào học), chức năng (sinh lý học tế bào), các bộ phận và tương tác của chúng. Nó khác với các lĩnh vực khác như 'molecular biology' (sinh học phân tử) tập trung vào các phân tử bên trong tế bào, và 'developmental biology' (sinh học phát triển) tập trung vào quá trình phát triển của sinh vật từ tế bào gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

* in cell biology: được sử dụng để chỉ các nghiên cứu, khám phá hoặc tiến bộ trong lĩnh vực sinh học tế bào. Ví dụ: 'Recent advances in cell biology have led to new cancer treatments.'
* of cell biology: được sử dụng để chỉ đặc điểm, khía cạnh hoặc thành phần của sinh học tế bào. Ví dụ: 'An important aspect of cell biology is the study of the cell cycle.'
* on cell biology: thường được sử dụng trong tiêu đề sách, bài báo hoặc hội nghị liên quan đến sinh học tế bào. Ví dụ: 'A new book on cell biology was recently published.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell biology'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cell biology is a fascinating field of study.
Sinh học tế bào là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.
Phủ định
Cell biology is not always easy to understand.
Sinh học tế bào không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Nghi vấn
Is cell biology required for a medical degree?
Sinh học tế bào có phải là môn học bắt buộc để lấy bằng y khoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)