(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cytosine
C1

cytosine

noun

Nghĩa tiếng Việt

cytosine xitozin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytosine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một base pyrimidine là thành phần của axit nucleic. Nó ghép cặp với guanine trong DNA và RNA.

Definition (English Meaning)

A pyrimidine base that is a component of nucleic acids. It pairs with guanine in DNA and RNA.

Ví dụ Thực tế với 'Cytosine'

  • "Cytosine is one of the four main nucleobases found in DNA and RNA."

    "Cytosine là một trong bốn nucleobase chính được tìm thấy trong DNA và RNA."

  • "The amount of cytosine is equal to the amount of guanine in DNA."

    "Lượng cytosine bằng với lượng guanine trong DNA."

  • "Cytosine methylation can affect gene expression."

    "Methyl hóa cytosine có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cytosine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cytosine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Cytosine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cytosine là một trong năm base nitơ chính được sử dụng để lưu trữ và truyền thông tin di truyền trong tế bào. Ba base còn lại là adenine, guanine, thymine (trong DNA) và uracil (trong RNA). Cytosine luôn ghép cặp với guanine. Sự thay đổi cytosine có thể dẫn đến đột biến và các bệnh di truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Cytosine *in* DNA/RNA (ví dụ: 'Cytosine is present in DNA'). Cytosine *of* DNA/RNA (ví dụ: 'The cytosine of DNA pairs with guanine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytosine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)