cytosine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytosine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một base pyrimidine là thành phần của axit nucleic. Nó ghép cặp với guanine trong DNA và RNA.
Definition (English Meaning)
A pyrimidine base that is a component of nucleic acids. It pairs with guanine in DNA and RNA.
Ví dụ Thực tế với 'Cytosine'
-
"Cytosine is one of the four main nucleobases found in DNA and RNA."
"Cytosine là một trong bốn nucleobase chính được tìm thấy trong DNA và RNA."
-
"The amount of cytosine is equal to the amount of guanine in DNA."
"Lượng cytosine bằng với lượng guanine trong DNA."
-
"Cytosine methylation can affect gene expression."
"Methyl hóa cytosine có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytosine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytosine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytosine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytosine là một trong năm base nitơ chính được sử dụng để lưu trữ và truyền thông tin di truyền trong tế bào. Ba base còn lại là adenine, guanine, thymine (trong DNA) và uracil (trong RNA). Cytosine luôn ghép cặp với guanine. Sự thay đổi cytosine có thể dẫn đến đột biến và các bệnh di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cytosine *in* DNA/RNA (ví dụ: 'Cytosine is present in DNA'). Cytosine *of* DNA/RNA (ví dụ: 'The cytosine of DNA pairs with guanine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytosine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.