(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyrimidine
C1

pyrimidine

noun

Nghĩa tiếng Việt

pyrimidine pyrimidin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyrimidine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ thơm dị vòng có cấu trúc tương tự như benzen và pyridine, chứa hai nguyên tử nitơ ở vị trí 1 và 3 của vòng sáu cạnh.

Definition (English Meaning)

A heterocyclic aromatic organic compound with a structure similar to benzene and pyridine, containing two nitrogen atoms at positions 1 and 3 of the six-membered ring.

Ví dụ Thực tế với 'Pyrimidine'

  • "Cytosine is a pyrimidine base found in DNA and RNA."

    "Cytosine là một base pyrimidine được tìm thấy trong DNA và RNA."

  • "The synthesis of pyrimidines is essential for cell growth and division."

    "Sự tổng hợp pyrimidine là rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phân chia tế bào."

  • "Pyrimidine analogs are used in some antiviral and anticancer drugs."

    "Các chất tương tự pyrimidine được sử dụng trong một số loại thuốc kháng virus và chống ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyrimidine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyrimidine
  • Adjective: pyrimidinic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heterocyclic aromatic compound(hợp chất thơm dị vòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nucleotide(nucleotide)
DNA(DNA)
RNA(RNA)
thymine(thymine)
cytosine(cytosine)
uracil(uracil)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Pyrimidine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyrimidine là một nền tảng cấu trúc quan trọng của nhiều phân tử sinh học, bao gồm các nucleotide như thymine (T), cytosine (C) và uracil (U), là các base nitơ cấu thành DNA và RNA. Nó khác biệt với purine, một base nitơ dị vòng khác, bởi cấu trúc vòng đơn của nó (so với cấu trúc vòng kép của purine).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ sự hiện diện của pyrimidine trong một phân tử lớn hơn hoặc cấu trúc phức tạp hơn (ví dụ: 'pyrimidine in DNA'). Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc cấu thành (ví dụ: 'derivative of pyrimidine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyrimidine'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will have been studying the effects of pyrimidine analogues on cancer cells for five years by the end of this project.
Nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu các tác động của các chất tương tự pyrimidine lên tế bào ung thư trong năm năm vào cuối dự án này.
Phủ định
They won't have been using a pyrimidinic compound in their experiments, as it's too unstable.
Họ sẽ không sử dụng một hợp chất pyrimidinic trong các thí nghiệm của họ, vì nó quá không ổn định.
Nghi vấn
Will the researchers have been focusing on the role of pyrimidine biosynthesis in tumor growth?
Liệu các nhà nghiên cứu có đã và đang tập trung vào vai trò của quá trình sinh tổng hợp pyrimidine trong sự phát triển của khối u không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)