nucleobase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nucleobase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử hữu cơ chứa nitơ có tính chất hóa học của một bazơ, đặc biệt là một bazơ pyrimidine hoặc purine.
Definition (English Meaning)
A nitrogen-containing organic molecule that has the chemical properties of a base, especially a pyrimidine or purine base.
Ví dụ Thực tế với 'Nucleobase'
-
"The nucleobases in DNA pair up in a specific manner: adenine with thymine, and guanine with cytosine."
"Các nucleobase trong DNA ghép cặp theo một cách cụ thể: adenine với thymine, và guanine với cytosine."
-
"The sequence of nucleobases in a gene determines the amino acid sequence of a protein."
"Trình tự các nucleobase trong một gen quyết định trình tự axit amin của một protein."
-
"Mutations can occur when the wrong nucleobase is inserted during DNA replication."
"Đột biến có thể xảy ra khi nucleobase sai được chèn vào trong quá trình sao chép DNA."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nucleobase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nucleobase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nucleobase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nucleobase là thành phần cấu tạo cơ bản của nucleotide, đơn vị cấu thành DNA và RNA. Chúng quyết định trình tự di truyền và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sao chép, phiên mã và dịch mã. Sự khác biệt giữa các nucleobase (Adenine, Guanine, Cytosine, Thymine/Uracil) tạo nên sự đa dạng di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- `nucleobase of DNA`: nucleobase cấu tạo nên DNA
- `nucleobase in a sequence`: nucleobase trong một trình tự
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nucleobase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.