guanine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guanine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bazơ nitơ purine được tìm thấy trong DNA và RNA.
Definition (English Meaning)
A purine nucleobase found in DNA and RNA.
Ví dụ Thực tế với 'Guanine'
-
"Guanine is a crucial component of both DNA and RNA."
"Guanine là một thành phần quan trọng của cả DNA và RNA."
-
"The sequence of guanine bases in DNA is essential for coding genetic information."
"Trình tự các bazơ guanine trong DNA rất cần thiết cho việc mã hóa thông tin di truyền."
-
"During DNA replication, guanine pairs with cytosine."
"Trong quá trình nhân đôi DNA, guanine ghép cặp với cytosine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guanine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guanine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guanine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guanine là một trong năm bazơ nitơ chính được sử dụng để lưu trữ thông tin di truyền trong các tế bào sống. Nó ghép cặp với cytosine thông qua ba liên kết hydro. Guanine, cùng với adenine, được phân loại là purine, có cấu trúc hai vòng. Sự khác biệt giữa guanine và các purine khác (như adenine) nằm ở các nhóm chức năng gắn vào vòng. Vì guanine là một thành phần cơ bản của DNA và RNA, nó thường không có từ đồng nghĩa trực tiếp trong bối cảnh sinh học này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hóa học rộng hơn, các thuật ngữ liên quan đến các hợp chất dị vòng có thể được coi là tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Guanine in DNA’ chỉ ra vị trí của guanine. ‘Guanine within a nucleotide’ chỉ ra sự bao gồm của guanine trong một đơn vị lớn hơn. ‘The presence of guanine’ chỉ ra sự tồn tại hoặc số lượng guanine.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guanine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.