dainty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dainty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, xinh xắn và thanh tú.
Definition (English Meaning)
Delicately small and pretty.
Ví dụ Thực tế với 'Dainty'
-
"She wore a dainty gold necklace."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng nhỏ nhắn xinh xắn."
-
"The cake was decorated with dainty flowers."
"Chiếc bánh kem được trang trí bằng những bông hoa nhỏ nhắn xinh xắn."
-
"She had dainty handwriting."
"Cô ấy có nét chữ nhỏ nhắn, thanh tú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dainty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dainty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dainty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dainty' thường được dùng để miêu tả những vật có kích thước nhỏ, đường nét tinh tế và tạo cảm giác thanh lịch, duyên dáng. Nó mang sắc thái tích cực, gợi sự dễ thương và quý phái. So với 'small' (nhỏ) đơn thuần, 'dainty' nhấn mạnh vẻ đẹp tinh xảo và sự duyên dáng. So với 'delicate' (mỏng manh, dễ vỡ), 'dainty' tập trung vào vẻ đẹp nhỏ nhắn, xinh xắn hơn là độ mong manh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dainty'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, her dainty hands were perfect for the delicate embroidery.
|
Ồ, đôi tay thanh tú của cô ấy thật hoàn hảo cho việc thêu thùa tinh xảo. |
| Phủ định |
Alas, the antique teacups were not dainty enough for the modern party.
|
Than ôi, những tách trà cổ không đủ thanh nhã cho bữa tiệc hiện đại. |
| Nghi vấn |
Wow, is that truly her dainty handwriting on this old letter?
|
Wow, có phải chữ viết tay thanh tú của cô ấy trên lá thư cũ này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wore a dainty necklace to the party.
|
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ duyên dáng đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
The construction workers were not dainty when handling the heavy machinery.
|
Các công nhân xây dựng đã không hề nhẹ nhàng khi xử lý máy móc nặng. |
| Nghi vấn |
Is her handwriting always so dainty?
|
Chữ viết tay của cô ấy có phải lúc nào cũng thanh tú như vậy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ladies' dainty lace gloves were admired by everyone at the ball.
|
Đôi găng tay ren xinh xắn của các quý cô đã được mọi người ngưỡng mộ tại buổi dạ hội. |
| Phủ định |
The cats' dainty paws weren't enough to open the heavy door.
|
Những bàn chân nhỏ nhắn của lũ mèo không đủ để mở cánh cửa nặng nề. |
| Nghi vấn |
Is it Sarah's dainty handwriting that makes her notes so easy to read?
|
Có phải chữ viết tay thanh tú của Sarah khiến cho những ghi chú của cô ấy dễ đọc đến vậy không? |