(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dainty
B2

dainty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhỏ nhắn, xinh xắn duyên dáng thanh tú tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dainty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhỏ nhắn, xinh xắn và thanh tú.

Definition (English Meaning)

Delicately small and pretty.

Ví dụ Thực tế với 'Dainty'

  • "She wore a dainty gold necklace."

    "Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng nhỏ nhắn xinh xắn."

  • "The cake was decorated with dainty flowers."

    "Chiếc bánh kem được trang trí bằng những bông hoa nhỏ nhắn xinh xắn."

  • "She had dainty handwriting."

    "Cô ấy có nét chữ nhỏ nhắn, thanh tú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dainty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dainty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delicate(tinh tế, thanh nhã) exquisite(tuyệt đẹp, tinh xảo)
graceful(duyên dáng, yêu kiều)
petite(nhỏ nhắn, bé xinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsy(vụng về, thô kệch)
large(lớn, to)
awkward(kỳ cục, lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dainty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dainty' thường được dùng để miêu tả những vật có kích thước nhỏ, đường nét tinh tế và tạo cảm giác thanh lịch, duyên dáng. Nó mang sắc thái tích cực, gợi sự dễ thương và quý phái. So với 'small' (nhỏ) đơn thuần, 'dainty' nhấn mạnh vẻ đẹp tinh xảo và sự duyên dáng. So với 'delicate' (mỏng manh, dễ vỡ), 'dainty' tập trung vào vẻ đẹp nhỏ nhắn, xinh xắn hơn là độ mong manh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dainty'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, her dainty hands were perfect for the delicate embroidery.
Ồ, đôi tay thanh tú của cô ấy thật hoàn hảo cho việc thêu thùa tinh xảo.
Phủ định
Alas, the antique teacups were not dainty enough for the modern party.
Than ôi, những tách trà cổ không đủ thanh nhã cho bữa tiệc hiện đại.
Nghi vấn
Wow, is that truly her dainty handwriting on this old letter?
Wow, có phải chữ viết tay thanh tú của cô ấy trên lá thư cũ này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore a dainty necklace to the party.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ duyên dáng đến bữa tiệc.
Phủ định
The construction workers were not dainty when handling the heavy machinery.
Các công nhân xây dựng đã không hề nhẹ nhàng khi xử lý máy móc nặng.
Nghi vấn
Is her handwriting always so dainty?
Chữ viết tay của cô ấy có phải lúc nào cũng thanh tú như vậy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ladies' dainty lace gloves were admired by everyone at the ball.
Đôi găng tay ren xinh xắn của các quý cô đã được mọi người ngưỡng mộ tại buổi dạ hội.
Phủ định
The cats' dainty paws weren't enough to open the heavy door.
Những bàn chân nhỏ nhắn của lũ mèo không đủ để mở cánh cửa nặng nề.
Nghi vấn
Is it Sarah's dainty handwriting that makes her notes so easy to read?
Có phải chữ viết tay thanh tú của Sarah khiến cho những ghi chú của cô ấy dễ đọc đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)