(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dalbergia
C1

dalbergia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi Cẩm lai gỗ cẩm lai (nói chung) các loài gỗ thuộc chi Dalbergia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dalbergia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi lớn của thực vật có hoa thuộc họ Đậu, Fabaceae, có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.

Definition (English Meaning)

A large genus of flowering plants in the pea family, Fabaceae, native to the tropical and subtropical regions of the world.

Ví dụ Thực tế với 'Dalbergia'

  • "The demand for Dalbergia timber is driving deforestation in many areas."

    "Nhu cầu về gỗ Dalbergia đang thúc đẩy nạn phá rừng ở nhiều khu vực."

  • "Several species of Dalbergia are threatened due to overexploitation."

    "Một số loài Dalbergia đang bị đe dọa do khai thác quá mức."

  • "Dalbergia sissoo, also known as Indian rosewood, is a valuable timber tree."

    "Dalbergia sissoo, còn được gọi là gỗ cẩm lai Ấn Độ, là một loại cây gỗ có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dalbergia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dalbergia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rosewood(gỗ cẩm lai)
ebony(gỗ mun (một số loài))
timber(gỗ)
Fabaceae(họ Đậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Gỗ học

Ghi chú Cách dùng 'Dalbergia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dalbergia thường được sử dụng để chỉ các loài cây gỗ quý, có giá trị kinh tế cao nhờ vân gỗ đẹp và độ bền. Các loài nổi tiếng bao gồm gỗ cẩm lai (rosewood) và gỗ mun (ebony, mặc dù một số loài mun thuộc chi Diospyros). Giá trị của gỗ phụ thuộc vào loài, tuổi cây, kích thước và chất lượng gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Dalbergia 'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'A species of Dalbergia'. Dalbergia 'in' được dùng để chỉ vị trí phân bố hoặc môi trường sống. Ví dụ: 'Dalbergia in tropical regions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dalbergia'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The furniture, which is made from dalbergia, is very expensive.
Đồ nội thất, cái mà được làm từ gỗ dalbergia, rất đắt tiền.
Phủ định
The table, which isn't made of dalbergia, is surprisingly durable.
Cái bàn, cái mà không được làm từ gỗ dalbergia, lại bền một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this the wood, which is a type of dalbergia, you were talking about?
Đây có phải là loại gỗ, cái mà là một loại gỗ dalbergia, mà bạn đã nói đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)