(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dalton
C1

dalton

noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị dalton chứng mù màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dalton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị khối lượng bằng 1/12 khối lượng của một nguyên tử carbon-12, xấp xỉ bằng 1 đơn vị khối lượng nguyên tử; được sử dụng để biểu thị khối lượng của các nguyên tử và phân tử.

Definition (English Meaning)

A unit of mass equal to 1/12 the mass of a carbon-12 atom, approximately equal to 1 atomic mass unit; used to express the mass of atoms and molecules.

Ví dụ Thực tế với 'Dalton'

  • "The protein has a molecular weight of 50,000 daltons."

    "Protein có trọng lượng phân tử là 50.000 dalton."

  • "The molecular mass of the enzyme was determined to be 100 kDa (kilodaltons)."

    "Khối lượng phân tử của enzyme được xác định là 100 kDa (kilodalton)."

  • "Dalton's atomic theory revolutionized the field of chemistry."

    "Thuyết nguyên tử của Dalton đã cách mạng hóa lĩnh vực hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dalton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dalton
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atomic mass unit(đơn vị khối lượng nguyên tử)
unified atomic mass unit(đơn vị khối lượng nguyên tử thống nhất)
colorblindness(mù màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

protein(protein)
molecule(phân tử)
red(đỏ)
green(xanh lá cây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Dalton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dalton, ký hiệu Da, còn được gọi là đơn vị khối lượng nguyên tử thống nhất (unified atomic mass unit - u). Dalton thường được dùng trong sinh học phân tử và hóa sinh để biểu thị khối lượng của protein và các đại phân tử khác. Nó là một đơn vị tiện lợi vì khối lượng của một proton hoặc neutron xấp xỉ 1 Da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dalton'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)