atomic mass unit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic mass unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị khối lượng bằng 1/12 khối lượng của một nguyên tử carbon-12. Nó được sử dụng để biểu thị khối lượng tương đối của các nguyên tử và phân tử.
Definition (English Meaning)
A unit of mass equal to 1/12 the mass of an atom of carbon-12. It is used to express the relative masses of atoms and molecules.
Ví dụ Thực tế với 'Atomic mass unit'
-
"The atomic mass unit is used to express the mass of atoms."
"Đơn vị khối lượng nguyên tử được sử dụng để biểu thị khối lượng của các nguyên tử."
-
"The mass of a hydrogen atom is approximately 1 atomic mass unit."
"Khối lượng của một nguyên tử hydro xấp xỉ 1 đơn vị khối lượng nguyên tử."
-
"Atomic mass units are crucial in determining molecular weights."
"Đơn vị khối lượng nguyên tử rất quan trọng trong việc xác định trọng lượng phân tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic mass unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atomic mass unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomic mass unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) là một đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo khối lượng của các nguyên tử và phân tử. Nó rất quan trọng trong hóa học và vật lý hạt nhân. Nó còn được gọi là Dalton (Da).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ thành phần hoặc mối quan hệ sở hữu. Ví dụ: 'the mass of an atom' (khối lượng của một nguyên tử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic mass unit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.