intensity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cường độ; độ mạnh; tính mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
The quality of being intense.
Ví dụ Thực tế với 'Intensity'
-
"The intensity of the pain was unbearable."
"Cường độ của cơn đau thật không thể chịu nổi."
-
"The intensity of the training was very high."
"Cường độ của buổi huấn luyện rất cao."
-
"The intensity of the color made the painting stand out."
"Độ đậm của màu sắc làm cho bức tranh nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intensity' thường dùng để chỉ mức độ mạnh mẽ, gay gắt của một cảm xúc, hoạt động, hoặc hiện tượng nào đó. Nó có thể ám chỉ cả về mặt vật lý (ánh sáng, âm thanh) lẫn tinh thần (cảm xúc, sự tập trung). Nên phân biệt với 'strength' (sức mạnh) - thường chỉ khả năng thể chất hoặc khả năng chịu đựng, và 'severity' (mức độ nghiêm trọng) - thường dùng cho các tình huống tiêu cực như bệnh tật hoặc hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'intensity of': diễn tả cường độ của một sự vật, hiện tượng, cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'the intensity of the light', 'the intensity of her anger'. - 'in intensity': diễn tả sự thay đổi cường độ (thường là tăng). Ví dụ: 'The storm increased in intensity'. - 'with intensity': diễn tả hành động được thực hiện với cường độ cao. Ví dụ: 'She studied with intensity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.