(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enhancer
B2

enhancer

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất tăng cường chất làm mạnh thêm công cụ nâng cao phụ gia tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất làm tăng cường phẩm chất hoặc hiệu quả của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A substance that improves something's qualities or effectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Enhancer'

  • "This food additive is a flavor enhancer."

    "Chất phụ gia thực phẩm này là một chất tăng cường hương vị."

  • "Vitamin C is an immune system enhancer."

    "Vitamin C là một chất tăng cường hệ miễn dịch."

  • "This software includes a photo enhancer."

    "Phần mềm này bao gồm một công cụ nâng cao ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enhancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enhancer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inhibitor(chất ức chế)
reducer(chất làm giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enhancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enhancer' thường được dùng để chỉ các chất phụ gia, thành phần hoặc yếu tố giúp cải thiện, nâng cao một đặc tính, chức năng, hoặc hiệu quả nào đó. So với 'booster' (chất tăng cường), 'enhancer' mang tính tổng quát hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 'Booster' thường ám chỉ sự tăng cường về mặt năng lượng hoặc sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **enhancer of:** chỉ ra thứ mà chất tăng cường này cải thiện (ví dụ: enhancer of performance). * **enhancer for:** chỉ ra mục đích sử dụng của chất tăng cường (ví dụ: enhancer for plant growth). * **enhancer in:** chỉ ra lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà chất tăng cường được sử dụng (ví dụ: enhancer in cosmetic products).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhancer'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the software had included that enhancer, the user experience would have been significantly improved.
Nếu phần mềm đã bao gồm công cụ hỗ trợ đó, trải nghiệm người dùng đã được cải thiện đáng kể.
Phủ định
If the marketing campaign had not used that particular image enhancer, the product's appeal might not have been so widespread.
Nếu chiến dịch tiếp thị không sử dụng công cụ tăng cường hình ảnh cụ thể đó, sự hấp dẫn của sản phẩm có lẽ đã không lan rộng đến vậy.
Nghi vấn
Would the performance have improved if we had used a different enhancer?
Liệu hiệu suất có được cải thiện nếu chúng ta đã sử dụng một công cụ hỗ trợ khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)