garbage collection
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garbage collection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình tự động thu hồi bộ nhớ đã được chiếm giữ bởi các đối tượng không còn được sử dụng bởi một chương trình máy tính.
Definition (English Meaning)
The automatic process of reclaiming memory occupied by objects that are no longer in use by a computer program.
Ví dụ Thực tế với 'Garbage collection'
-
"Java uses automatic garbage collection to manage memory."
"Java sử dụng thu gom rác tự động để quản lý bộ nhớ."
-
"Garbage collection prevents memory leaks in managed languages."
"Thu gom rác ngăn chặn rò rỉ bộ nhớ trong các ngôn ngữ được quản lý."
-
"The garbage collection process can sometimes cause pauses in program execution."
"Quá trình thu gom rác đôi khi có thể gây ra gián đoạn trong quá trình thực thi chương trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garbage collection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: garbage collection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garbage collection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Garbage collection là một tính năng quan trọng trong nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại, giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ bộ nhớ và đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cho lập trình viên. Nó trái ngược với việc quản lý bộ nhớ thủ công, nơi lập trình viên phải tự cấp phát và giải phóng bộ nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'garbage collection in Java', chỉ ra cơ chế thu gom rác trong ngôn ngữ Java. 'garbage collection for performance optimization' thể hiện thu gom rác nhằm tối ưu hóa hiệu năng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garbage collection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.