(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garbage collection
C1

garbage collection

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu gom rác gom rác thu hồi bộ nhớ tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garbage collection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tự động thu hồi bộ nhớ đã được chiếm giữ bởi các đối tượng không còn được sử dụng bởi một chương trình máy tính.

Definition (English Meaning)

The automatic process of reclaiming memory occupied by objects that are no longer in use by a computer program.

Ví dụ Thực tế với 'Garbage collection'

  • "Java uses automatic garbage collection to manage memory."

    "Java sử dụng thu gom rác tự động để quản lý bộ nhớ."

  • "Garbage collection prevents memory leaks in managed languages."

    "Thu gom rác ngăn chặn rò rỉ bộ nhớ trong các ngôn ngữ được quản lý."

  • "The garbage collection process can sometimes cause pauses in program execution."

    "Quá trình thu gom rác đôi khi có thể gây ra gián đoạn trong quá trình thực thi chương trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garbage collection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: garbage collection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual memory management(quản lý bộ nhớ thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

heap(vùng nhớ heap)
memory leak(rò rỉ bộ nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Garbage collection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Garbage collection là một tính năng quan trọng trong nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại, giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ bộ nhớ và đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cho lập trình viên. Nó trái ngược với việc quản lý bộ nhớ thủ công, nơi lập trình viên phải tự cấp phát và giải phóng bộ nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'garbage collection in Java', chỉ ra cơ chế thu gom rác trong ngôn ngữ Java. 'garbage collection for performance optimization' thể hiện thu gom rác nhằm tối ưu hóa hiệu năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garbage collection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)