memory leak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory leak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rò rỉ bộ nhớ là một loại rò rỉ tài nguyên xảy ra khi một chương trình máy tính quản lý không chính xác việc cấp phát bộ nhớ theo cách mà bộ nhớ không còn cần thiết nữa không được giải phóng. Rò rỉ bộ nhớ làm giảm hiệu quả lượng bộ nhớ khả dụng cho chương trình.
Definition (English Meaning)
A memory leak is a type of resource leak that occurs when a computer program incorrectly manages memory allocations in such a way that memory which is no longer needed is not released. A memory leak effectively reduces the availability of memory to the program.
Ví dụ Thực tế với 'Memory leak'
-
"The application suffered from a severe memory leak, causing it to crash frequently."
"Ứng dụng bị rò rỉ bộ nhớ nghiêm trọng, khiến nó bị sập thường xuyên."
-
"Debugging the program revealed a memory leak in the image processing module."
"Gỡ lỗi chương trình cho thấy một rò rỉ bộ nhớ trong mô-đun xử lý ảnh."
-
"Regularly restarting the server helped mitigate the effects of the memory leak, but a permanent fix was still needed."
"Việc khởi động lại máy chủ thường xuyên giúp giảm thiểu tác động của rò rỉ bộ nhớ, nhưng vẫn cần một bản sửa lỗi vĩnh viễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory leak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory leak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory leak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và phát triển phần mềm. Nó mô tả tình trạng bộ nhớ bị chiếm giữ nhưng không được giải phóng sau khi chương trình sử dụng xong, dẫn đến hao hụt bộ nhớ và có thể làm chậm hoặc treo hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory leak'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmers will have been struggling to fix the memory leak for hours before the system crashes.
|
Các lập trình viên sẽ phải vật lộn để sửa lỗi rò rỉ bộ nhớ hàng giờ trước khi hệ thống bị sập. |
| Phủ định |
The server won't have been experiencing a memory leak for long before the monitoring system alerts us.
|
Máy chủ sẽ không bị rò rỉ bộ nhớ lâu trước khi hệ thống giám sát cảnh báo chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the application have been causing a memory leak for days before anyone notices?
|
Ứng dụng sẽ gây ra rò rỉ bộ nhớ trong nhiều ngày trước khi có ai đó nhận thấy chứ? |