(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memory leak
C1

memory leak

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rò rỉ bộ nhớ thoát bộ nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory leak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rò rỉ bộ nhớ là một loại rò rỉ tài nguyên xảy ra khi một chương trình máy tính quản lý không chính xác việc cấp phát bộ nhớ theo cách mà bộ nhớ không còn cần thiết nữa không được giải phóng. Rò rỉ bộ nhớ làm giảm hiệu quả lượng bộ nhớ khả dụng cho chương trình.

Definition (English Meaning)

A memory leak is a type of resource leak that occurs when a computer program incorrectly manages memory allocations in such a way that memory which is no longer needed is not released. A memory leak effectively reduces the availability of memory to the program.

Ví dụ Thực tế với 'Memory leak'

  • "The application suffered from a severe memory leak, causing it to crash frequently."

    "Ứng dụng bị rò rỉ bộ nhớ nghiêm trọng, khiến nó bị sập thường xuyên."

  • "Debugging the program revealed a memory leak in the image processing module."

    "Gỡ lỗi chương trình cho thấy một rò rỉ bộ nhớ trong mô-đun xử lý ảnh."

  • "Regularly restarting the server helped mitigate the effects of the memory leak, but a permanent fix was still needed."

    "Việc khởi động lại máy chủ thường xuyên giúp giảm thiểu tác động của rò rỉ bộ nhớ, nhưng vẫn cần một bản sửa lỗi vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memory leak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memory leak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Memory leak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và phát triển phần mềm. Nó mô tả tình trạng bộ nhớ bị chiếm giữ nhưng không được giải phóng sau khi chương trình sử dụng xong, dẫn đến hao hụt bộ nhớ và có thể làm chậm hoặc treo hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory leak'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmers will have been struggling to fix the memory leak for hours before the system crashes.
Các lập trình viên sẽ phải vật lộn để sửa lỗi rò rỉ bộ nhớ hàng giờ trước khi hệ thống bị sập.
Phủ định
The server won't have been experiencing a memory leak for long before the monitoring system alerts us.
Máy chủ sẽ không bị rò rỉ bộ nhớ lâu trước khi hệ thống giám sát cảnh báo chúng ta.
Nghi vấn
Will the application have been causing a memory leak for days before anyone notices?
Ứng dụng sẽ gây ra rò rỉ bộ nhớ trong nhiều ngày trước khi có ai đó nhận thấy chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)