(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dapp
C1

dapp

noun

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng phi tập trung ứng dụng blockchain
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dapp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng phi tập trung; một ứng dụng phần mềm chạy trên sổ cái phân tán, chẳng hạn như blockchain.

Definition (English Meaning)

A decentralized application; a software application that runs on a distributed ledger, such as a blockchain.

Ví dụ Thực tế với 'Dapp'

  • "This dapp allows users to exchange cryptocurrency directly."

    "Dapp này cho phép người dùng trao đổi tiền điện tử trực tiếp."

  • "Many new dapps are being developed on the Ethereum platform."

    "Nhiều dapp mới đang được phát triển trên nền tảng Ethereum."

  • "The security of a dapp is often a key selling point."

    "Tính bảo mật của một dapp thường là một điểm bán hàng quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dapp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dapp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decentralized application(ứng dụng phi tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

centralized application(ứng dụng tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

blockchain(chuỗi khối)
smart contract(hợp đồng thông minh)
cryptocurrency(tiền điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tài chính (Blockchain)

Ghi chú Cách dùng 'Dapp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'dapp' thường được sử dụng để chỉ các ứng dụng chạy trên các nền tảng blockchain như Ethereum. Các dapps khác với các ứng dụng truyền thống ở chỗ chúng không được kiểm soát bởi một thực thể duy nhất và dữ liệu của chúng được lưu trữ trên một mạng lưới phân tán, giúp tăng cường tính bảo mật và minh bạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'dapp on [blockchain name]' ám chỉ blockchain mà dapp đang chạy. 'dapp for [purpose]' ám chỉ mục đích mà dapp được tạo ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dapp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)