smart contract
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smart contract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng tự thực thi với các điều khoản thỏa thuận giữa người mua và người bán được viết trực tiếp vào các dòng mã. Mã và các thỏa thuận chứa trong đó tồn tại trên một mạng lưới blockchain phân tán, phi tập trung.
Definition (English Meaning)
A self-executing contract with the terms of the agreement between buyer and seller being directly written into lines of code. The code and the agreements contained therein exist across a distributed, decentralized blockchain network.
Ví dụ Thực tế với 'Smart contract'
-
"The smart contract automatically transferred the funds once the conditions were met."
"Hợp đồng thông minh tự động chuyển tiền khi các điều kiện được đáp ứng."
-
"Smart contracts are being used to automate supply chain management."
"Hợp đồng thông minh đang được sử dụng để tự động hóa quản lý chuỗi cung ứng."
-
"The use of smart contracts can increase transparency and reduce the risk of fraud."
"Việc sử dụng hợp đồng thông minh có thể tăng tính minh bạch và giảm nguy cơ gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smart contract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smart contract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smart contract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smart contract là một loại giao thức máy tính nhằm mục đích tự động thực hiện, kiểm soát hoặc ghi lại các sự kiện và hành động pháp lý liên quan đến một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Nó khác với hợp đồng truyền thống ở chỗ nó được thực thi bằng mã máy tính thay vì luật pháp và con người. Nó cũng khác với hợp đồng kỹ thuật số đơn thuần (ví dụ, một tệp PDF chứa văn bản hợp đồng) ở chỗ nó có khả năng tự động thực thi các điều khoản của hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on (a blockchain):** Chỉ vị trí của hợp đồng, ví dụ: 'The smart contract is deployed on the Ethereum blockchain.'
* **in (a system/application):** Chỉ bối cảnh sử dụng, ví dụ: 'Smart contracts are used in decentralized finance (DeFi) applications.'
* **for (a purpose):** Chỉ mục đích của hợp đồng, ví dụ: 'This smart contract is for automating payments.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smart contract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.