(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ darkwave
C1

darkwave

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc darkwave làn sóng đen tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darkwave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiểu thể loại của nhạc new wave và post-punk xuất hiện vào đầu những năm 1980, đặc trưng bởi tâm trạng u ám, u sầu và nội tâm.

Definition (English Meaning)

A subgenre of new wave and post-punk music that emerged in the early 1980s, characterized by its gloomy, melancholic, and introspective mood.

Ví dụ Thực tế với 'Darkwave'

  • "Darkwave is known for its atmospheric soundscapes and introspective lyrics."

    "Darkwave nổi tiếng với âm thanh mang tính không gian và lời bài hát nội tâm."

  • "Many consider The Cure to be an early influence on the darkwave scene."

    "Nhiều người coi The Cure là một ảnh hưởng ban đầu đến bối cảnh darkwave."

  • "She enjoys listening to darkwave music when she's feeling melancholic."

    "Cô ấy thích nghe nhạc darkwave khi cô ấy cảm thấy u sầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Darkwave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: darkwave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gothic rock(nhạc gothic rock)
ethereal wave(nhạc ethereal wave)

Trái nghĩa (Antonyms)

synth-pop(nhạc synth-pop (nếu nhấn mạnh vào yếu tố vui tươi, lạc quan))

Từ liên quan (Related Words)

new wave(nhạc new wave)
post-punk(nhạc post-punk)
gothic(gothic (thuộc gothic))
industrial(industrial (thuộc industrial))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Darkwave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Darkwave thường kết hợp các yếu tố gothic rock, synth-pop và electronic music. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra một bầu không khí ảm đạm, thường sử dụng các chủ đề về bóng tối, sự cô đơn và những cảm xúc tiêu cực. So với gothic rock, darkwave thường điện tử và thử nghiệm hơn. So với synth-pop, darkwave có giai điệu tối tăm và lời bài hát sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Darkwave'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known about darkwave music back then, I would be a DJ now.
Nếu tôi đã biết về nhạc darkwave hồi đó, thì giờ tôi đã là một DJ rồi.
Phủ định
If she weren't so into darkwave, she wouldn't have dyed her hair black last week.
Nếu cô ấy không quá thích darkwave, thì cô ấy đã không nhuộm tóc đen vào tuần trước.
Nghi vấn
If you had listened to that darkwave band, would you be wearing all black today?
Nếu bạn đã nghe ban nhạc darkwave đó, thì hôm nay bạn có mặc toàn đồ đen không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)