(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethereal wave
C1

ethereal wave

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làn sóng siêu thực làn sóng huyền ảo làn sóng thanh tao làn sóng thoát tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal wave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một làn sóng cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng, dường như quá hoàn hảo so với thế giới này. Thường được dùng để miêu tả một cảm giác, một trải nghiệm hoặc một tác phẩm nghệ thuật mang tính siêu thực, huyền ảo.

Definition (English Meaning)

A wave that is extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.

Ví dụ Thực tế với 'Ethereal wave'

  • "The ethereal wave of music washed over the audience, leaving them in a state of tranquility."

    "Làn sóng âm nhạc huyền ảo tràn ngập khán giả, khiến họ chìm đắm trong trạng thái tĩnh lặng."

  • "The painter captured the ethereal wave of emotion in her brushstrokes."

    "Nữ họa sĩ đã nắm bắt được làn sóng cảm xúc siêu thực trong những nét vẽ của mình."

  • "The dancer moved with an ethereal wave of grace."

    "Vũ công di chuyển với một làn sóng duyên dáng siêu phàm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal wave'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dreamy wave(làn sóng mộng mơ)
celestial wave(làn sóng thiên đường)
otherworldly wave(làn sóng siêu phàm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật/Âm nhạc/Văn học (thường mang tính trừu tượng)

Ghi chú Cách dùng 'Ethereal wave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái thơ mộng, mơ hồ và khó nắm bắt. 'Ethereal' gợi lên sự thanh tao, tinh khiết, vượt lên trên những thứ trần tục. 'Wave' có thể ám chỉ một làn sóng âm thanh, ánh sáng, cảm xúc hoặc năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal wave'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience an ethereal wave of emotion is to feel a deep connection to the universe.
Trải nghiệm một làn sóng cảm xúc siêu phàm là cảm nhận một kết nối sâu sắc với vũ trụ.
Phủ định
It's important not to expect an ethereal wave every time you meditate; patience is key.
Điều quan trọng là không nên mong đợi một làn sóng siêu phàm mỗi khi bạn thiền định; sự kiên nhẫn là chìa khóa.
Nghi vấn
Why strive to capture the ethereal wave's beauty in your art?
Tại sao lại cố gắng nắm bắt vẻ đẹp của làn sóng siêu phàm trong nghệ thuật của bạn?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had truly experienced the ethereal beauty of that wave, she would understand my artistic obsession now.
Nếu cô ấy thực sự trải nghiệm vẻ đẹp siêu thực của con sóng đó, cô ấy đã hiểu nỗi ám ảnh nghệ thuật của tôi bây giờ.
Phủ định
If I hadn't been so focused on the technical aspects, I wouldn't be missing the ethereal quality of the wave now.
Nếu tôi không quá tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, tôi sẽ không bỏ lỡ chất lượng siêu thực của con sóng ngay bây giờ.
Nghi vấn
If you had seen the ethereal wave crashing on the shore, would you appreciate the power of nature now?
Nếu bạn đã nhìn thấy con sóng siêu thực vỗ vào bờ, bạn có đánh giá cao sức mạnh của thiên nhiên bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)